GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Cougar Exchange Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Cougar Exchange là 32 với khối lượng giao dịch là 1.983,69 US$, biến động +34,87% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ32
Khối lượng 24h1.983,69 US$
Xếp hạng trên DEX#617
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
TUSD
TUSD/USDCTrueUSD
0,8395 US$2 năm70%-5,04%-11,61%-11,61%1,62 N US$43,13 N US$228,82 N US$
2
DAI
DAI/USDCDai Stablecoin
1,0604 US$2 năm10%0%0%0%2,1331 US$94,31 US$2,78 Tr US$
3
WCRO
WCRO/USDCWrapped CRO
0,1858 US$2 năm10%0%0%0%1,3935 US$419,46 US$135,33 Tr US$
4
WCRO
WCRO/USDTWrapped CRO
0,188 US$2 năm20%0%0%0%10,22 US$302,37 US$136,92 Tr US$
5
WCRO
WCRO/WETHWrapped CRO
0,1888 US$2 năm50%0%0%-2,83%102,60 US$4,57 N US$137,54 Tr US$
6
CGS
CGS/WCROCougar Token
0,0001697 US$2 năm30%0%0%2,44%25,01 US$2,81 N US$26,39 N US$
7
CGO
CGO/WCROCGO Token
0,0004899 US$2 năm40%0%0%-1,58%47,11 US$5,05 N US$8,35 N US$
8
CGO
CGO/USDCCGO Token
0,0004707 US$2 năm30%0%0%2,6%52,57 US$3,49 N US$8,35 N US$
9
C
CGX/USDTCGX Token
0,0838 US$2 năm20%0%0%6,01%39,77 US$1,54 N US$23,41 N US$
10
C
CGX/WCROCGX Token
0,083739 US$2 năm20%0%0%2,59%50,55 US$13,69 N US$23,41 N US$
11
C
CGX/USDCCGX Token
0,083582 US$2 năm20%0%0%3,48%36,34 US$10,08 N US$22,91 N US$