GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

LFGswap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên LFGswap là 113 với khối lượng giao dịch là 1.019,22 US$, biến động -57,82% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ113
Khối lượng 24h1.019,22 US$
Xếp hạng trên DEX#672
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
vvXEN
vvXEN/WETHWXEN Crypto
0,0103948 US$2 năm300%0%2,96%0,23%79,17 US$580,31 US$21,73 N US$
2
LFG
LFG/WETHWLfgSwap Finance Token
0,00008321 US$2 năm110%0%0,62%10,71%204,70 US$16,04 N US$73,05 N US$
3
USDT
USDT/WETHWTether
0,511 US$2 năm120%0%0,78%7,01%27,37 US$1,59 N US$40,56 N US$
4
USDT
USDT/LFGTether
0,5095 US$2 năm70%0%-0,15%7,64%19,56 US$2,89 N US$40,44 N US$
5
WETHW
WETHW/vvDXNWrapped ETHPoW
3,58 US$1 năm50%0%0%3,77%21,43 US$5,1 N US$38,91 N US$
6
HEX
HEX/WETHWHEX
0,00002294 US$2 năm20%0%0,27%0,27%0,3252 US$17,05 US$13,62 Tr US$
7
vvXEN
vvXEN/USDTXEN Crypto
0,0103844 US$2 năm20%0%0%0,51%0,293 US$16,57 US$21,14 N US$
8
POW
POW/LFGPowswap
0,00001573 US$1 năm10%0%0%0%0,01736 US$0,2016 US$16,61 N US$
9
vvXEN
vvXEN/SATSXEN Crypto
0,0103768 US$11 tháng10%0%0%0%0,01794 US$0,1309 US$20,72 N US$
10
vvXEN
vvXEN/GDXenXEN Crypto
0,010379 US$1 năm10%0%0%0%0,01734 US$0,1221 US$20,84 N US$
11
S
SHIBW/WETHWSHIBAW INU
0,010116 US$2 năm20%0%0,54%0,54%8,9152 US$2,7 N US$11,6 N US$
12
D
DX/WETHWDxChain Token
0,00003633 US$3 tháng180%0%2,06%3,74%457,51 US$3,61 N US$813,03 N US$
13
$
$FROG/WETHWFrogs
0,0104558 US$11 tháng60%0%2,56%2,56%193,02 US$11,14 N US$19,61 N US$
14
U
USDC/WETHWUSD Coin
0,6766 US$2 năm70%0%0,04%8,18%4,9982 US$160,69 US$7,23 N US$
15
U
USDC/USDTUSD Coin
0,6678 US$2 năm20%0%0%7,61%1,3993 US$327,79 US$7,17 N US$
16
B
BUSD/WETHWBinance USD
2,4492 US$2 năm10%0%0%0%0,04412 US$308,97 US$3,51 N US$
17
E
ETH/WETHWEthereum
8.188,35 US$2 năm10%0%0%0%0,1273 US$22,72 US$6,52 N US$
18
Pepe
Pepe/WETHWPepe Ethw
0,062233 US$6 tháng10%0%0%0%0,0847 US$130,86 US$178,30 US$
19
Pepe
Pepe/LFGPepe Ethw
0,062249 US$1 tháng10%0%0%0%0,08649 US$10,33 US$179,90 US$
20
B
BlackSwan/WETHWBlackSwan
0,073224 US$1 năm10%0%0%0%0,127 US$9,5905 US$1,65 Tr US$