GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Powswap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Powswap là 53 với khối lượng giao dịch là 94,52 US$, biến động -50,47% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ53
Khối lượng 24h94,52 US$
Xếp hạng trên DEX#855
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
POW
POW/WETHPowswap
0,00001673 US$2 năm110%0%2,89%2,89%61,12 US$3,84 N US$17,71 N US$
2
USDT
USDT/WETHTether
0,5091 US$2 năm90%0%-2,25%8,43%18,87 US$568,58 US$40,47 N US$
3
HEX
HEX/WETHHEX
0,00002311 US$2 năm10%0%0%0%2,1845 US$2,94 N US$13,52 Tr US$
4
POW
POW/HEXPowswap
0,00001661 US$2 năm30%0%0,25%0,25%2,5572 US$260,97 US$17,53 N US$
5
POW
POW/USDCPowswap
0,00001678 US$2 năm30%0%1,29%1,29%1,6362 US$128,85 US$17,71 N US$
6
HDRN
HDRN/WETHHedron
0,081005 US$2 năm30%0%1,85%1,85%1,6694 US$290,29 US$114,95 N US$
7
vvXEN
vvXEN/WETHXEN Crypto
0,010396 US$2 năm50%0%0%5,95%1,7749 US$196,72 US$21,88 N US$
8
POW
POW/SHIBPowswap
0,00001656 US$2 năm10%0%0%0%2,7198 US$281,42 US$17,49 N US$
9
HEX
HEX/BlackSwanHEX
0,00002314 US$1 năm10%0%0%0%0,01585 US$0,2234 US$13,56 Tr US$
10
vvXEN
vvXEN/LunaShibXEN Crypto
0,0103871 US$1 năm10%0%0%0%0,1469 US$2,0543 US$21,31 N US$
11
POW
POW/HDRNPowswap
0,00001656 US$2 năm10%0%0%0%0,648 US$93,57 US$17,49 N US$
12
POW
POW/USDTPowswap
0,00001661 US$2 năm10%0%0%0%0,1353 US$39,56 US$17,54 N US$
13
USDT
USDT/BlackSwanTether
0,5027 US$1 năm10%0%0%0%0,01673 US$3,0139 US$39,89 N US$
14
POW
POW/BlackSwanPowswap
0,00001661 US$1 năm10%0%0%0%0,04559 US$8,2575 US$17,53 N US$
15
vvXEN
vvXEN/vvDXNXEN Crypto
0,0103727 US$1 năm10%0%0%0%0,01689 US$0,2502 US$20,52 N US$
16
USDT
USDT/USDTTether
0,4668 US$6 tháng10%0%0%0%0,01646 US$0,2439 US$37,04 N US$
17
USDT
USDT/DAITether
0,4668 US$2 năm10%0%0%0%0,02068 US$0,1597 US$37,04 N US$
18
v
vvDXN/WETHDBXen Token on EthereumPoW
0,01297 US$1 năm20%0%0%6,32%0,1488 US$15,16 US$33,31 N US$
19
/WETHLeonidas
13,00 US$2 năm10%0%0%0%0,1315 US$990,20 US$7,16 Tr US$
20
P
PAXG/Paxos Gold
1,0299 US$1 năm10%0%0%0%0,4651 US$43,21 US$334,93 N US$