GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ TON

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của TON. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên TON hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
CORN
CORN/USD₮Grishmans Token
9 phút0,001059 US$10%0%0%0%5,0304 US$211,28 US$554,55 N US$1,11 Tr US$
2
BOLGUR
BOLGUR/PROAirina Bolgur
18 phút0,0006819 US$10%0%0%0%4,1353 US$138,26 US$560,21 US$676,73 N US$
3
MEM
MEM/BOLGURNot Meme
25 phút0,0004834 US$10%0%0%0%5,7839 US$195,27 US$72,74 US$2,42 Tr US$
4
BNJ
BNJ/TONBenj Space
29 phút0,0006139 US$2-1,94%0%0%0%12,69 US$1,2 N US$302,34 N US$604,69 N US$
5
GOATON
GOATON/TONGOATON AI
29 phút0,00004132 US$193-3,86%-14,49%-14,49%-14,49%8,75 N US$16,88 N US$75,66 US$41,23 N US$
6
SONIC
SONIC/TONThe Sonic
39 phút0,051983 US$90%-90,94%-90,94%-90,94%4,53 N US$3,68 N US$27,98 US$1,96 N US$
7
FJ
FJ/TONFun Jetton
52 phút0,000115 US$10%0%0%0%0,0568 US$11,47 US$38,63 US$115,88 US$
8
SMC
SMC/TONSailorMoon cat
1 giờ5,7154 US$10%0%0%0%0,0567 US$22,79 US$2,86 T US$5,73 T US$
9
$MAJOR
$MAJOR/TONMajor
1 giờ0,0001005 US$70%0,18%-0,66%-0,66%73,94 US$60,31 N US$839,08 N US$10,07 Tr US$
10
BOLGUR
BOLGUR/DYORAirina Bolgur
1 giờ0,0006679 US$20%0%-2,58%-2,58%16,86 US$228,40 US$560,21 US$662,86 N US$
11
BOLGUR
BOLGUR/CATIAirina Bolgur
1 giờ0,0006755 US$10%0%0%0%7,4164 US$333,55 US$560,21 US$670,4 N US$
12
CT14
CT14/TONC-Test1406
1 giờ0,0001144 US$10%0%0%0%0,571 US$2,284 US$45,63 Tr US$228,17 Tr US$
13
LUNA
LUNA/TONLUNA ON TON
1 giờ0,059439 US$1.0050%-2,66%-80,09%-80,09%60,83 N US$8,15 N US$44,47 US$9,43 N US$
14
AUCTION
AUCTION/TONAuction
2 giờ0,00002904 US$4373,06%-8,06%-44,72%-44,72%25,54 N US$14,25 N US$7,3042 US$29,4 N US$
15
nunu1
nunu1/TONnunu1
2 giờ0,0001097 US$90%0%4,56%4,56%0,6797 US$11,64 US$26,99 Tr US$107,96 Tr US$
16
USD₮
USD₮/IVfunTether USD
2 giờ1,0022 US$40%0%0,03%0,03%4,2628 US$3,3001 US$61,12 N US$1,23 T US$
17
zheyk
zheyk/TONzheyk coin
2 giờ0,01307 US$10%0%0%0%0,057 US$4,104 US$6,7 Tr US$13,4 Tr US$
18
IVfun
IVfun/TONInvest Zone
2 giờ0,05475 US$500%489%-27,33%-27,33%632,13 US$2,3537 US$13,5 N US$9,29 Tr US$
19
BOLGUR
BOLGUR/STORMAirina Bolgur
2 giờ0,000655 US$10%0%0%0%5,5139 US$258,87 US$560,21 US$650,04 N US$
20
SOSO
SOSO/TONSO SO TON
2 giờ0,00001139 US$20%0%-4,71%-4,71%0,2847 US$4,4602 US$518,05 N US$2,07 Tr US$