SmartBCH Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SmartBCH là 31 với khối lượng giao dịch là 15,55 N US$, biến động -49,34% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ31
Khối lượng 24h15,55 N US$
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 b bcUSDT/WBCHBlockNG-Peg USDT Token | 15,16 US$ | 2 năm | 17 | 0% | 0% | 1,04% | 0,08% | 10,78 N US$ | 1,21 Tr US$ | 988,07 N US$ |
2 b bcBCH/WBCHBlockNG-Peg BCH Token | 4.993,62 US$ | 2 năm | 5 | 0% | 0% | -0,16% | -0,68% | 4,44 N US$ | 726,99 N US$ | 2,59 Tr US$ |
3 T TANGO/WBCHTangoToken | 0,005361 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4,7982 US$ | 424,51 N US$ | 749,75 N US$ |
4 L LAW/WBCHLAWTOKEN | 0,2638 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 45,02 US$ | 326 N US$ | 5,52 Tr US$ |
5 b bbUSDT/WBCHBenSwap Bridged USDT Token | 15,13 US$ | 1 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 81,23 US$ | 68,42 N US$ | 46,34 N US$ |
6 b bcUSDT/WBCHBlockNG-Peg USDT Token | 15,09 US$ | 2 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | 0,44% | 83,18 US$ | 18,97 N US$ | 982,43 N US$ |
7 l lawUSD/WBCHLAW US Dollar | 1,6593 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 45,25 US$ | 26,28 N US$ | 2,36 Tr US$ |
8 b bcBCH/WBCHBlockNG-Peg BCH Token | 5.010,45 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 25,24 US$ | 21,1 N US$ | 2,59 Tr US$ |
9 b bcBCH/WBCHBlockNG-Peg BCH Token | 5.006,58 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 25,24 US$ | 7,25 N US$ | 2,6 Tr US$ |
10 b bcUSDT/WBCHBlockNG-Peg USDT Token | 15,20 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 18,22 US$ | 4,04 N US$ | 981,72 N US$ |