Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên BurrBear là 16,2 N với khối lượng giao dịch là 7,34 Tr US$, biến động +8,37% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ16.201
Khối lượng 24h7,34 Tr US$
Xếp hạng trên DEX#73
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() BURR/wgBERABurr Governance Token | 2,65 Tr US$ 0,02947 US$ | 1 tháng | 0% | -0,4% | -6,9% | -11% | 473,44 N US$ | 142 | 41,43 N US$ |
2 ![]() NECT/USDC.e / NECT/USDC/HONEY / HONEYNectar | 163,48 Tr US$ 0,9967 US$ | 2 tháng | 1,4% | 1,1% | 0,8% | 1,2% | 4,99 Tr US$ | 13.007 | 4,83 Tr US$ |
3 ![]() NECT/wgBERANectar | 163,88 Tr US$ 0,9992 US$ | 2 tháng | 0% | 0,5% | -0,1% | 0,1% | 148,42 N US$ | 1.440 | 55,17 N US$ |
4 W WBERA-wgBERA/WBERA / wgBERAWBERA-wgBERA | >$999T 3,5886 US$ | 2 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 3,86 Tr US$ | 1.097 | 2,38 Tr US$ |
5 ![]() NECT/PLUGNectar | 164,02 Tr US$ 1,00 US$ | 2 tháng | 0% | 0% | 0,3% | 0,1% | 20,42 N US$ | 59 | 343,23 US$ |
6 ![]() BURR/WBERABurr Governance Token | 2,59 Tr US$ 0,02947 US$ | 1 tháng | 0% | -1,8% | -6,7% | -8,3% | 1,29 N US$ | 75 | 190,84 US$ |
7 ![]() NECT/USDC.e / USD₮0 / NECT-USDC.e-USD₮0-HONEY / HONEYNectar | 164,39 Tr US$ 1,0007 US$ | 4 ngày | 0% | 0% | 1,5% | 1,6% | 400,41 US$ | 46 | 114,02 US$ |
8 ![]() NECT/BURRNectar | 163,1 Tr US$ 0,9944 US$ | 2 ngày | 0% | 0% | -0,8% | -0,1% | 0,1131 US$ | 5 | 0,02356 US$ |