Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên BurrBear là 3.401 với khối lượng giao dịch là 406,71 N US$, biến động -64,31% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ3.401
Khối lượng 24h406,71 N US$
Xếp hạng trên DEX#172
Tăng mạnh nhất
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() NECT/wgBERANectar | 167,48 Tr US$ 1,0054 US$ | 3 tháng | 0% | 0,1% | 1,2% | -0,1% | 145,64 N US$ | 576 | 18,68 N US$ | 3,5 N US$ |
2 ![]() BURR/wgBERABurr Governance Token | 1,31 Tr US$ 0,01459 US$ | 1 tháng | 0% | 0% | -4,1% | 5,1% | 267,06 N US$ | 55 | 8,69 N US$ | -1,38 N US$ |
3 ![]() NECT/USDC.e / NECT/USDC/HONEY / HONEYNectar | 167,4 Tr US$ 1,0054 US$ | 3 tháng | 0,2% | -0% | -0% | -0,1% | 4,4 Tr US$ | 2.172 | 339,41 N US$ | -123,09 N US$ |
4 ![]() BURR/WBERABurr Governance Token | 1,31 Tr US$ 0,01429 US$ | 1 tháng | 0% | 0% | -3,4% | -6,8% | 563,58 US$ | 20 | 11,16 US$ | -2,8852 US$ |
5 ![]() NECT/PLUGNectar | 166,67 Tr US$ 1,0005 US$ | 2 tháng | 0% | 0% | -0,1% | -0,1% | 15,3 N US$ | 2 | 4,6012 US$ | 4,6012 US$ |
6 ![]() iBGT/HONEYInfrared BGT | 33,02 Tr US$ 3,8731 US$ | 14 ngày | 0% | 0,6% | 2,8% | -7% | 0,4504 US$ | 86 | 0,08372 US$ | -0,004444 US$ |
7 ![]() NECT/USDC.e / USD₮0 / NECT-USDC.e-USD₮0-HONEY / HONEYNectar | 167,41 Tr US$ 0,9849 US$ | 22 ngày | 0% | 0% | 0% | 0% | 388,16 US$ | 3 | 0,005165 US$ | 0,005165 US$ |
8 ![]() NECT/BURRNectar | 166,61 Tr US$ 1,0002 US$ | 20 ngày | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,0829 US$ | 1 | 0,001557 US$ | 0,001557 US$ |
9 ![]() SolvBTC/WBTC / WBTC/solvBTC/xSolvBTC / SolvBTC.BBNSolv BTC | 112,03 Tr US$ 111,91 N US$ | 9 ngày | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,34 Tr US$ | 32 | 2,51 N US$ | 0,00 US$ |
10 W WBERA-wgBERA/WBERA / wgBERAWBERA-wgBERA | >$999T 4,3388 US$ | 3 tháng | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,14 Tr US$ | 286 | 37,02 N US$ | -1,28 N US$ |