Rockswap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Rockswap là 1.198 với khối lượng giao dịch là 4.045,93 US$, biến động +9,98% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ1.198
Khối lượng 24h4.045,93 US$
Xếp hạng trên DEX#558


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
MICKEY
MICKEY/WBROCKSteamboatWillie
0,00006914 US$11 tháng3730%-0,8%-0,55%4,58%598,67 US$6,37 N US$64,57 N US$
2
U
USDB/WBROCKUSDBrock
1,0133 US$1 năm780%0%-1,18%-0,56%1,67 N US$14,1 N US$26,31 N US$
3
MSMIL
MSMIL/WBROCKMilestoneMillions
0,0007195 US$1 năm2330%-0,41%-0,93%4,56%162,81 US$47,13 N US$288,05 N US$
4
BDOG
BDOG/WBROCKBitDog
0,0008328 US$11 tháng2380%0,31%2,94%9,13%288,28 US$11,35 N US$69,97 N US$
5
BRW
BRW/WBROCKBitrock Wallet Token
0,003418 US$11 tháng70%0%-3,24%-4,12%244,46 US$18,37 N US$34,12 N US$
6
SHROCK
SHROCK/WBROCKShiba Rock
0,051228 US$3 tháng2330%-0,49%-0,82%4,82%171,69 US$4,77 N US$13,34 N US$
7
ROCK
ROCK/WBROCKRockswap
0,03804 US$1 năm60%0%0%3,18%511,80 US$59,13 N US$354,2 N US$
8
C
CORGI/WBROCKLuna-Husky
0,071809 US$10 ngày130%0%-5,98%4,93%336,32 US$2,06 N US$12,34 N US$
9
CHARM
CHARM/WBROCKLucky Charm
68,40 US$6 tháng40%0%0%-1,01%14,21 US$1,8 N US$6,16 N US$
10
POPCAT
POPCAT/WBROCKPopCatRock
0,02676 US$6 tháng10%0%0%0%20,67 US$978,35 US$5,03 N US$
11
S
SNIPER/WBROCKSniper DAO
0,00002686 US$2 tháng20%0%0%1,97%2,345 US$912,28 US$1,61 N US$
12
G
G-ROCK/WBROCKG-ROCK
0,0119778 US$2 tháng30%0%0%-7,28%3,4908 US$113,76 US$108,49 US$
13
B
BTC/WBROCKBITCOIN
0,0001707 US$3 tháng30%0%0%-0,04%0,01402 US$98,05 US$335,96 US$