TORRSwap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên TORRSwap là 68 với khối lượng giao dịch là 5,8038 US$, biến động -62,96% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ68
Khối lượng 24h5,8038 US$
Xếp hạng trên DEX#978
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
JM
JM/BTJustMoney
0,00002048 US$1 năm20%0%0%0%0,257 US$263,84 US$23,13 N US$
2
TORR
TORR/WBTTinfiniTORR
0,0003411 US$1 năm10%0%0%0%0,08751 US$257,54 US$16,95 N US$
3
WBTT
WBTT/Kruger XAGWrapped BTT
0,05124 US$1 năm10%0%0%0%0,1137 US$133,13 US$255,1 N US$
4
TORR
TORR/PSinfiniTORR
0,0003419 US$1 năm10%0%0%0%0,08771 US$131,62 US$16,95 N US$
5
JM
JM/PSJustMoney
0,00002 US$1 năm20%0%0%0%0,04076 US$83,58 US$22,58 N US$
6
WBTT
WBTT/USDT_tWrapped BTT
0,05123 US$1 năm60%0%0%-3,91%0,2889 US$28,90 US$44,11 N US$
7
TORR
TORR/BrothersinfiniTORR
0,0003599 US$1 năm10%0%0%0%0,03025 US$24,04 US$17,84 N US$
8
TORR
TORR/BTinfiniTORR
0,0003599 US$1 năm10%0%0%0%0,03042 US$21,48 US$17,84 N US$
9
WBTT
WBTT/ELKWrapped BTT
0,05124 US$1 năm10%0%0%0%0,00923 US$3,8587 US$255,1 N US$
10
TRX
TRX/WBTTTRX
0,2708 US$1 năm10%0%0%0%0,01074 US$1,2711 US$96,01 Tr US$
11
TRX
TRX/USDT_tTRX
0,2764 US$1 năm10%0%0%0%0,006276 US$0,5618 US$95,74 Tr US$
12
ICR
ICR/PYInterCrone
0,004009 US$1 năm10%0%0%0%0,09392 US$71,93 US$70,29 N US$
13
B
BT/WBTTBLACKTWITTER TOKEN
0,083886 US$1 năm90%0%0%-1,59%1,6736 US$902,52 US$3,47 N US$
14
B
BNB/BTBNB
842,11 US$1 năm20%0%0%-1,57%0,2765 US$195,48 US$14,66 N US$
15
K
Kruger XAG/WBTT2020 Kruger Coin XAG
0,00623 US$1 năm10%0%0%0%0,01896 US$133,78 US$621,31 US$
16
B
BT/TRXBLACKTWITTER TOKEN
0,083802 US$1 năm140%0%0%-4,32%1,8662 US$393,99 US$3,41 N US$
17
I
ICR_b/WBTTInterCrone
0,003425 US$1 năm10%0%0%0%0,1719 US$198,07 US$62,22 N US$
18
P
PY/WBTTPurple Youth
0,051241 US$1 năm20%0%0%-0,14%0,09171 US$127,60 US$2,49 N US$
19
B
BT/USDC_eBLACKTWITTER TOKEN
0,084049 US$1 năm10%0%0%0%0,07501 US$52,86 US$3,54 N US$
20
A
AG/WBTTAgave
0,067469 US$1 năm10%0%0%0%0,03764 US$48,85 US$332,10 US$