GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Top Tiền ảo Animal trên Linea có Giao dịch 24h Cao nhất

Animal trên Linea có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 5.133 với khối lượng giao dịch là 694,46 N US$.

TXN trong 24 giờ5.133
Khối lượng 24h694,46 N US$
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01387 US$7 tháng8810%-0,66%2,36%-6,13%513,66 N US$3,12 Tr US$234,99 US$135,91 Tr US$
2
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01392 US$7 tháng9440,24%0,3%2,96%-6,17%21,2 N US$79,21 N US$234,99 US$136,13 Tr US$
3
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01387 US$7 tháng9750,02%-0,63%2,35%-6,24%81,93 N US$260,43 N US$234,99 US$138,83 Tr US$
4
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01381 US$7 tháng9270,02%-0,87%1,11%-5,61%11,96 N US$9,26 N US$234,99 US$138,1 Tr US$
5
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01363 US$5 tháng6000%-2,35%0,68%-7,92%7,91 N US$9,23 N US$234,99 US$139,1 Tr US$
6
LPUSS
LPUSS/WETHLinpuss
0,000784 US$23 ngày680%-1,07%-3,6%-7,61%15,04 N US$114,78 N US$N/A791,82 N US$
7
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01362 US$5 tháng288-0,01%-2,36%0,05%-7,82%31,22 N US$66,98 N US$234,99 US$136,25 Tr US$
8
FOXY
FOXY/USDCFoxy
0,01362 US$5 tháng1620%-1,93%0,32%-6,79%6,95 N US$10,44 N US$234,99 US$136,34 Tr US$
9
FOXY
FOXY/LYNXFoxy
0,05796 US$7 tháng560%-0,4%-2,33%1,65%284,75 US$463,24 US$75,77 US$15,39 Tr US$
10
LPUSS
LPUSS/WETHLinpuss
0,0007807 US$3 ngày860%-2,7%-3,05%-8,25%4,27 N US$23,43 N US$N/A789,19 N US$
11
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01362 US$6 tháng270%0%0,18%-7,82%379,27 US$3,52 N US$234,99 US$135,53 Tr US$
12
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01379 US$7 tháng630%-0,02%0,25%-7,72%20,50 US$84,47 US$234,99 US$137,63 Tr US$
13
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,01401 US$7 tháng350%0%1,49%-4,65%106,17 US$1,11 N US$234,99 US$141,18 Tr US$
14
FOXY
FOXY/USDCFoxy
0,01385 US$7 tháng210%0%-1,46%-8,01%3,7248 US$34,90 US$234,99 US$139,59 Tr US$
15
FOXY
FOXY/LYNXFoxy
0,05852 US$7 tháng180%0%0,39%2,35%2,1201 US$20,56 US$75,77 US$15,54 Tr US$
16
FOXY
FOXY/USDCFoxy
0,01407 US$7 tháng270%0%2,91%-3,5%6,9423 US$5,5554 US$234,99 US$136,03 Tr US$
17
FOXY
FOXY/USDCFoxy
0,0139 US$7 tháng70%0%0%-5,36%10,09 US$413,49 US$234,99 US$140,21 Tr US$
18
FOXY
FOXY/LINUSFoxy
0,0135 US$1 tháng20%0%0%-9,15%10,84 US$26,61 US$234,99 US$135,04 Tr US$
19
FOXY
FOXY/WETHFoxy
0,0139 US$7 tháng50%0%0%-3,18%1,9199 US$117,43 US$234,99 US$138,41 Tr US$
20
FOXY
FOXY/USDTFoxy
0,01409 US$7 tháng40%0%0%-3,23%0,1515 US$4,4013 US$234,99 US$140,93 Tr US$