GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Top Tiền ảo Cat trên Base có Giao dịch 24h Cao nhất

Cat trên Base có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 41,8 N với khối lượng giao dịch là 6,1 Tr US$.

TXN trong 24 giờ41.797
Khối lượng 24h6,1 Tr US$
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
151
TLC
TLC/WETHThug Life Cats
0,053625 US$5 tháng10%0%0%0%0,9901 US$5,4 N US$8,7455 US$3,45 N US$
152
MOCHI
MOCHI/AEROMochi
1,3883 US$6 tháng90%0%0%1,78%3,9655 US$56,97 US$4,47 N US$1,91 T US$
153
CATA
CATA/WETHCatamoto
0,0001915 US$5 tháng10%0%0%0%0,09903 US$470,06 US$1,55 N US$3,83 Tr US$
154
MOCHI
MOCHI/TOSHIMochi
0,0002662 US$6 tháng20%0%0%2,78%0,6757 US$13,00 US$222,94 US$111,97 Tr US$
155
MIGGLES
MIGGLES/NEIROMister Miggles
0,00005862 US$3 tháng50%0%0%2,38%1,1936 US$23,84 US$0,54 US$56,4 N US$
156
G
GRUMPY/WETHGrumpy Cat
0,00001258 US$4 tháng150%0%-1,7%-16,62%2,53 N US$47,05 N US$12,17 US$95,33 N US$
157
MOEW
MOEW/MAELdonotfomoew
0,0006232 US$4 tháng10%0%0%0%0,2292 US$29,14 US$34,09 US$3,86 Tr US$
158
MIGGLES
MIGGLES/BONKMister Miggles
0,089161 US$5 ngày150%0%-1,77%16,25%15,79 US$156,96 US$11,27 US$910,72 N US$
159
BDORAE
BDORAE/WETHBased Doraemon
0,0004852 US$24 ngày10%0%0%0%0,368 US$23,67 N US$4,1624 US$469,13 N US$
160
MOCHI
MOCHI/TYBGMochi
0,0002261 US$7 tháng10%0%0%0%0,3527 US$17,27 US$286,91 US$27,8 Tr US$
161
Dabcat
Dabcat/USDCDabcat
0,00005873 US$4 tháng70%0%0%-7,06%18,45 US$1 N US$0,2414 US$5,81 N US$
162
SACA
SACA/SPXSandwich Cat
0,5312 US$1 tháng90%0%-6,02%-6,85%16,95 US$431,18 US$26,87 N US$15,92 Tr US$
163
MIGGLES
MIGGLES/NORMUSMister Miggles
0,1148 US$5 ngày70%0%0%-7,37%3,4891 US$92,14 US$596,36 US$110,07 Tr US$
164
T
TUMB/WETHcat wit tumbs
0,00002158 US$4 tháng70%0%0,34%-0,01%62,60 US$57,79 N US$5,8307 US$151,75 N US$
165
MOEW
MOEW/WETHdonotfomoew
0,0006566 US$7 tháng10%0%0%0%0,03273 US$31,46 US$34,09 US$3,99 Tr US$
166
MECAT
MECAT/WETHMecat
0,00001503 US$3 tháng10%0%0%0%0,06556 US$2,24 N US$9,0815 US$1,51 N US$
167
MOCHI
MOCHI/ANIMEMochi
0,0002128 US$6 tháng10%0%0%0%0,08409 US$2,2755 US$2,3625 US$212,85 N US$
168
KEYCAT
KEYCAT/WETHKeyboard Cat
0,01033 US$2 tháng20%0%0%43,47 N%0,005935 US$0,0116 US$597,68 US$103,41 Tr US$
169
PONCHO
PONCHO/WETHPoncho
0,2176 US$8 tháng20%0%0%11,26 N%0,3487 US$0,00036 US$14,41 US$3,25 Tr US$
170
L
LMEOW/WETHlmeow
0,0148648 US$6 giờ2640%0%-100%-100%52,77 N US$0,3239 US$0,073617 US$0,052532 US$