Danh sách Top Tiền ảo Chains có Giao dịch 24h Cao nhất
Chains có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 1.321 với khối lượng giao dịch là 3,69 Tr US$.
1.321
3,69 Tr US$
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
0,2331 US$ | 1 năm | 568 | 0% | -3,99% | -6,83% | 22,24% | 3,04 Tr US$ | 12,77 Tr US$ | 9,4 N US$ | 233,4 Tr US$ | |
0,2341 US$ | 1 năm | 199 | 0% | -2,85% | -5,71% | 20,65% | 79,07 N US$ | 99,49 N US$ | 9,4 N US$ | 234,59 Tr US$ | |
0,2375 US$ | 1 năm | 87 | 0% | 0% | -4,17% | 22,14% | 224,07 N US$ | 1,09 Tr US$ | 9,4 N US$ | 237,47 Tr US$ | |
0,2363 US$ | 2 tháng | 49 | 0% | 0% | -5,22% | 21,49% | 210,51 N US$ | 1,7 Tr US$ | 9,4 N US$ | 236,45 Tr US$ | |
0,001033 US$ | 2 tháng | 29 | 0% | 0% | 2,03% | 4,12% | 37,84 N US$ | 308,36 N US$ | 11,91 N US$ | 349,11 Tr US$ | |
0,2338 US$ | 2 tháng | 7 | 0% | -0,73% | -3,07% | 23,11% | 1,16 N US$ | 12,8 N US$ | 9,4 N US$ | 233,78 Tr US$ | |
0,009453 US$ | 15 ngày | 10 | 0% | 0% | -2,85% | 5,97% | 6,71 N US$ | 53,63 N US$ | 3,07 N US$ | 8,93 Tr US$ | |
1,4775 US$ | 1 tháng | 2 | 0% | 0% | 0% | -3,49% | 2,38 N US$ | 48,76 N US$ | 3,84 Tr US$ | 149,86 Tr US$ | |
B | 0,055969 US$ | 7 tháng | 47 | 0% | -1,11% | -1,01% | 3,78% | 3,77 N US$ | 97,76 N US$ | 36,05 US$ | 414,18 N US$ |
0,0002563 US$ | 4 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,7949 US$ | 141,16 US$ | 34,06 US$ | 244,53 N US$ |