GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Top Tiền ảo Color trên Base có Giao dịch 24h Cao nhất

Color trên Base có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 2.282 với khối lượng giao dịch là 152,88 N US$.

TXN trong 24 giờ2.282
Khối lượng 24h152,88 N US$
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
BLUE
BLUE/WETHBLUE
0,0005695 US$1 tháng3150%-2,63%-0,33%22,84%25,62 N US$96,3 N US$1,3549 US$548,38 N US$
2
BBRETT
BBRETT/WETHBlack Brett
0,00003703 US$4 tháng7090,41%1,18%-0,11%30,43%5,3 N US$16,37 N US$0,2581 US$37,02 N US$
3
$blue
$blue/WETHblue on base
0,061763 US$7 tháng740%0%0,18%118,53%1,22 N US$83,16 N US$138,51 US$176,32 N US$
4
CHIP
CHIP/WETHBlue Chip
0,06328 US$8 tháng170%0%-2,71%0,66%1,35 N US$38,1 N US$71,10 US$137,58 N US$
5
Blue
Blue/WETHBlue Guy
0,00004199 US$3 tháng250,68%1,09%3,02%13,72%620,44 US$22,41 N US$0,06578 US$42,08 N US$
6
SLIME
SLIME/WETHjust a slime
0,0000492 US$4 tháng55-5,66%-5,67%0,56%-1,99%2,47 N US$22,24 N US$3,1277 US$49,23 N US$
7
BORED
BORED/WETHBORED
0,001036 US$7 tháng370%0%3,89%11,31%4,82 N US$5,14 Tr US$51,51 US$3,19 Tr US$
8
PBB
PBB/WETHPEPE BUT BLUE
0,00005894 US$8 tháng320%-1,06%-2,24%1,36%2,93 N US$28,57 N US$2,1922 US$61,23 N US$
9
BLUEY
BLUEY/WETHBLUEY
0,00001241 US$3 tháng40%0%-0,66%6,8%163,21 US$11,8 N US$0,02441 US$12,07 N US$
10
BLUE
BLUE/WETHBLUE
0,0005833 US$24 ngày250%0%3,69%25,58%31,29 US$238,33 US$1,3549 US$571,96 N US$
11
B
BLUE/WETHBLUE
0,00006141 US$1 ngày4400%-0,44%4,47%-16,89%31,28 N US$59,25 N US$281,73 US$61,42 N US$
12
BLUE
BLUE/WETHBLUE
0,0005825 US$22 ngày150%0%4,88%30%14,08 US$27,96 US$1,3549 US$575,71 N US$
13
PBB
PBB/AIPEPE BUT BLUE
0,0000101 US$7 tháng30%0%2,05%4,4%2,4427 US$39,51 US$1,19 N US$117,11 N US$
14
PBB
PBB/WETHPEPE BUT BLUE
0,00005831 US$8 tháng10%0%0%0%0,2443 US$1,05 N US$2,1922 US$59,51 N US$
15
CHIP
CHIP/WETHBlue Chip
0,063363 US$5 tháng20%0%0%2,32%2,0247 US$91,97 US$71,10 US$146,38 N US$
16
B
BBB/WETHBased Blue Boy
0,0001294 US$4 ngày630%-0,76%-15,99%21,38%3,15 N US$8,23 N US$3,38 US$12,92 N US$
17
B
BLUE/WETHEgyptian Blue
0,000065 US$5 tháng10%0%0%0%3,1761 US$7,22 N US$49,03 US$4,56 N US$
18
B
BLU/WETHBlueHand
0,003829 US$4 tháng10%0%0%0%0,1075 US$167,96 N US$950,04 US$382,86 N US$
19
B
BLUEY/WETHBluey
0,0008641 US$1 tháng20%0%0%-2,49%941,37 US$73,82 N US$5,58 N US$853,56 N US$
20
B
BLUENDOWS/WETHBluendows
0,001468 US$10 ngày90%0%0%-10,12%109,09 US$2,3 N US$3,6267 US$1,31 N US$