Top Tiền ảo Defi trên Metis có Giao dịch 24h Cao nhất
Defi trên Metis có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 75 với khối lượng giao dịch là 41,29 N US$.
TXN trong 24 giờ75
Khối lượng 24h41,29 N US$
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() ENKI/m.USDCENKI Protocol | 4.397,09 US$ | 11 tháng | 2 | 0% | 0% | 0% | -1,39% | 40,67 N US$ | 10,48 Tr US$ | 43,99 T US$ |
2 NETT/MetisNetswap Token | 0,05474 US$ | 3 năm | 43 | 0% | 1,06% | -0,16% | -1,35% | 429,83 US$ | 140,82 N US$ | 5,14 Tr US$ |
3 ![]() ENKI/MetisENKI Protocol | 2,4595 US$ | 11 tháng | 3 | 0% | 0% | -0,2% | -0,77% | 31,44 US$ | 100,86 N US$ | 24,53 Tr US$ |
4 ![]() ENKI/NETTENKI Protocol | 2,4526 US$ | 11 tháng | 2 | 0% | 0% | 0% | -1,42% | 8,7507 US$ | 44,98 N US$ | 24,53 Tr US$ |
5 NETT/WETHNetswap Token | 0,05433 US$ | 3 năm | 9 | 0% | 0% | 0,51% | 0,03% | 50,70 US$ | 6,58 N US$ | 5,11 Tr US$ |
6 NETT/m.USDTNetswap Token | 0,0546 US$ | 3 năm | 3 | 0% | 0% | 0% | -0,4% | 57,62 US$ | 26,19 N US$ | 5,14 Tr US$ |
7 NETT/m.USDCNetswap Token | 0,0549 US$ | 3 năm | 6 | 0% | 0% | 0% | 0,48% | 22,63 US$ | 16,71 N US$ | 5,14 Tr US$ |
8 ASPARK/MetisAll Spark | 0,055262 US$ | 3 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,8148 US$ | 1,92 N US$ | 8,28 N US$ |
9 ![]() ENKI/m.USDCENKI Protocol | 2,5812 US$ | 11 tháng | 2 | 0% | 0% | 0% | 4,4% | 0,2936 US$ | 7,1095 US$ | 24,88 Tr US$ |
10 NETT/BNBNetswap Token | 17,44 US$ | 3 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | -0,01% | 0,1896 US$ | 2,88 N US$ | 1,74 T US$ |