Top Tiền ảo Defi trên Metis có Giao dịch 24h Cao nhất
Defi trên Metis có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 183 với khối lượng giao dịch là 436,15 N US$.
TXN trong 24 giờ183
Khối lượng 24h436,15 N US$
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 E ENKI/m.USDCENKI Protocol | 6.790,96 US$ | 10 tháng | 10 | 0% | 0% | -0,43% | -3,8% | 431,33 N US$ | 13,32 Tr US$ | 68,24 T US$ |
2 N NETT/MetisNetswap Token | 0,06627 US$ | 3 năm | 75 | 0% | -0,74% | -1,32% | -0,67% | 1,65 N US$ | 182,47 N US$ | 6,25 Tr US$ |
3 E ENKI/MetisENKI Protocol | 3,5785 US$ | 10 tháng | 22 | 0% | 0% | -0,9% | -2,42% | 1,72 N US$ | 159,19 N US$ | 35,68 Tr US$ |
4 N NETT/m.USDTNetswap Token | 0,06689 US$ | 3 năm | 22 | 0% | 0% | -0,16% | -0,22% | 522,93 US$ | 28,94 N US$ | 6,26 Tr US$ |
5 E ENKI/NETTENKI Protocol | 3,5682 US$ | 10 tháng | 11 | 0% | 0% | -0,9% | -2,48% | 336,57 US$ | 63,67 N US$ | 36,44 Tr US$ |
6 N NETT/m.USDCNetswap Token | 0,0669 US$ | 3 năm | 16 | 0% | 0% | -0,5% | 0,5% | 184,35 US$ | 18,56 N US$ | 6,32 Tr US$ |
7 N NETT/WETHNetswap Token | 0,06744 US$ | 3 năm | 12 | 0% | 0% | 0,59% | 0,5% | 75,35 US$ | 8,52 N US$ | 6,34 Tr US$ |
8 ASPARK/MetisAll Spark | 0,057302 US$ | 2 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,5696 US$ | 2,69 N US$ | 11,35 N US$ |
9 E ENKI/m.USDCENKI Protocol | 3,602 US$ | 10 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,02882 US$ | 11,29 US$ | 36,02 Tr US$ |
10 N NETT/WETHNetswap Token | 0,06693 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,02772 US$ | 0,06123 US$ | 6,29 Tr US$ |
11 N NETT/BNBNetswap Token | 21,37 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,613 US$ | 3,55 N US$ | 2,14 T US$ |