Giao dịch nhanh hơn với Ứng dụng GeckoTerminal mới!

Top Tiền ảo Gaming trên TON có Giao dịch 24h Cao nhất

Gaming trên TON có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 411 với khối lượng giao dịch là 4.430,39 US$.

TXN trong 24 giờ411
Khối lượng 24h4.430,39 US$
Nhóm
FDV
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Net Buys
MCAP/Chủ sở hữu
1
HMSTR
HMSTR/TONHamster Kombat
233,3 Tr US$
0,002326 US$
7 tháng0%2,3%0,4%3,9%3,75 N US$1611,75 N US$325,67 US$112,74 US$
2
QRK
QRK/USD₮QUARK
304,31 N US$
0,01529 US$
2 tháng0%-0,9%-9,8%-14,4%7,04 N US$24694,28 US$-321,52 US$379,44 US$
3
HMSTR
HMSTR/TONHamster Kombat
228,67 Tr US$
0,002281 US$
7 tháng0%-3,1%-2,4%0,3%3,72 N US$70629,57 US$-0,9587 US$112,74 US$
4
KAT
KAT/TONKat Knight
34,15 N US$
0,00003715 US$
5 tháng0%0%0%3,1%12,82 N US$3103,03 US$101,35 US$2,2368 US$
5
HMSTR
HMSTR/USD₮Hamster Kombat
227,48 Tr US$
0,0024 US$
7 tháng0%12,6%0,8%3,3%914,18 US$59500,02 US$15,52 US$112,74 US$
6
HMSTR
HMSTR/TONHamster Kombat
230,92 Tr US$
0,002302 US$
7 tháng0%0,8%-0,1%2,6%2,8 N US$60389,08 US$4,9908 US$112,74 US$
7
QRK
QRK/USD₮QUARK
1,43 T US$
0,9994 US$
2 tháng0%0%0%0,3%204,86 US$215,94 US$15,94 US$51,09 N US$
8
HMSTR
HMSTR/DOGSHamster Kombat
100,35 Tr US$
0,0001841 US$
7 tháng0%0%-0,6%1,8%274,58 US$414,02 US$-4,6096 US$19,31 US$
9
KONG
KONG/TONTON KONG
6,3 N US$
0,067186 US$
1 năm0%0%0%0%7,56 N US$11,4829 US$1,4829 US$0,5691 US$
10
HMSTR
HMSTR/HYDRAHamster Kombat
233,64 Tr US$
0,002336 US$
7 tháng0%0%0%0%927,90 US$19,5698 US$9,5698 US$112,74 US$
11
HMSTR
HMSTR/USD₮Hamster Kombat
225,89 Tr US$
0,002331 US$
7 tháng0%0%0%2,2%158,17 US$28,0119 US$1,6968 US$112,74 US$
12
HMSTR
HMSTR/NOTHamster Kombat
222,75 Tr US$
0,002313 US$
7 tháng0%0%0%-3,9%81,06 US$25,5637 US$2,8368 US$112,74 US$
13
MOMO
MOMO/TONMOMO CryptoChallenge
10,35 N US$
0,00001026 US$
2 tháng0%0%0%7,6%6,08 N US$3124,29 US$113,65 US$35,58 US$
14
K1NG
K1NG/TONK1NG COIN
2,62 N US$
0,052657 US$
1 tháng1,7%1,7%1,7%0,1%3,05 N US$34,59 US$4,59 US$12,25 US$
15
BIRB
BIRB/TONBirbcoin
1,43 N US$
0,08175 US$
1 năm0%0%0%-12,2%635,12 US$879,98 US$-31,76 US$4,9059 US$
16
BIRB
BIRB/TONBirbcoin
1,52 N US$
0,081894 US$
1 năm0%0%0%-7,9%582,31 US$226,10 US$-26,10 US$4,9059 US$