GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Top Tiền ảo Inu trên Cronos có Giao dịch 24h Cao nhất

Inu trên Cronos có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 298 với khối lượng giao dịch là 97,95 N US$.

TXN trong 24 giờ298
Khối lượng 24h97,95 N US$
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
S
SHIB/WCROSHIBA INU
0,00002455 US$2 năm1890%0,43%2,78%3,25%83,28 N US$562,95 N US$15,81 Tr US$
2
S
SHIB/CORGIAISHIBA INU
0,001514 US$1 năm80%0%-2,7%-0,71%203,53 US$11,5 N US$546,81 Tr US$
3
S
SHIB/WCROSHIBA INU
0,00001509 US$1 năm570%0%-1,51%-0,24%8,18 N US$30,69 N US$9,79 Tr US$
4
S
SHIB/VVSSHIBA INU
0,00002462 US$2 năm360%0%2,9%4,77%6,21 N US$100,79 N US$15,9 Tr US$
5
S
SHIB/ELONSHIBA INU
0,061983 US$2 năm40%0%0%7,07%65,31 US$2,54 N US$1,2 Tr US$
6
S
SHIB/BIFISHIBA INU
32,54 US$2 năm10%0%0%0%1,0564 US$16,02 US$38,17 N US$
7
S
SHIB/ELONSHIBA INU
0,061169 US$1 năm10%0%0%0%1,6167 US$26,09 US$705,38 N US$
8
S
SHIB/WETHSHIBA INU
0,00002476 US$2 năm20%0%0%5,26%36,69 US$3,2 N US$15,75 Tr US$
9
S
SHIB/DOGESHIBA INU
0,2371 US$1 năm10%0%0%0%17,88 US$1,02 N US$8,11 Tr US$
10
S
SHIB/WCROSHIBA INU
0,00002513 US$2 năm10%0%0%0%1,1125 US$19,90 US$14,63 Tr US$
11
S
SHIB/WCROSHIBA INU
0,00002393 US$2 năm30%0%0%-3,92%12,45 US$580,30 US$15,51 Tr US$
12
S
SHIB/WBTCSHIBA INU
0,00002398 US$2 năm10%0%0%0%5,6496 US$330,63 US$15,09 Tr US$
13
S
SHIB/USDCSHIBA INU
0,00002424 US$2 năm10%0%0%0%3,6528 US$295,50 US$15,55 Tr US$
14
S
SHIB/BCHSHIBA INU
510,67 US$2 năm10%0%0%0%1,7776 US$30,52 US$766,67 N US$