Top Tiền ảo Japanese trên Cronos có Giao dịch 24h Cao nhất

Japanese trên Cronos có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 175 với khối lượng giao dịch là 11,3 N US$.

TXN trong 24 giờ175
Khối lượng 24h11,3 N US$
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
RYOSHI
RYOSHI/WCROryoshi with knife
0,097629 US$8 tháng680%3,86%5,76%-2,59%8,39 N US$211,59 N US$591,88 N US$
2
RYOSHI
RYOSHI/VVSryoshi with knife
0,097456 US$7 tháng120%3,34%3,34%0,72%789,20 US$8,1 N US$579,76 N US$
3
RYOSHI
RYOSHI/FRTNryoshi with knife
0,097559 US$8 tháng50%0%4,23%0,06%58,91 US$1,32 N US$587,77 N US$
4
ARY
ARY/MERYAryioshin
0,00003167 US$2 tháng240%0%0%9,33%624,61 US$8,43 N US$13,32 Tr US$
5
RYOSHI
RYOSHI/WCROryoshi with knife
0,097323 US$8 tháng120%0%4,05%-2,78%182,02 US$2,82 N US$574,19 N US$
6
RYOSHI
RYOSHI/CROFOMOryoshi with knife
0,097273 US$7 tháng30%0%0%-3,1%24,09 US$669,56 US$565,54 N US$
7
RYOSHI
RYOSHI/DRIPryoshi with knife
0,097192 US$2 tháng40%0%0%-6,14%54,48 US$2,41 N US$559,23 N US$
8
ARY
ARY/WCROAryioshin
0,076733 US$7 tháng290%1,98%1,98%2,05%992,46 US$14,47 N US$67,33 N US$
9
RYOSHI
RYOSHI/USDCryoshi with knife
0,097275 US$8 tháng60%0%4,11%-5,07%31,25 US$595,48 US$580,63 N US$
10
RYOSHI
RYOSHI/EMINEMryoshi with knife
0,097017 US$7 tháng10%0%0%0%4,4942 US$253,00 US$545,65 N US$
11
RYOSHI
RYOSHI/RYSKryoshi with knife
0,096911 US$7 tháng10%0%0%0%4,5903 US$231,44 US$537,37 N US$
12
RYOSHI
RYOSHI/MERYryoshi with knife
0,097449 US$7 tháng10%0%0%0%2,3999 US$66,80 US$579,28 N US$
13
RYOSHI
RYOSHI/ROBINryoshi with knife
0,096988 US$7 tháng10%0%0%0%0,009948 US$0,03931 US$543,38 N US$
14
ARY
ARY/WCROAryioshin
0,076583 US$6 tháng70%0%0%-0,05%137,24 US$5,85 N US$65,82 N US$
15
ARY
ARY/TurtleAryioshin
0,076856 US$2 tháng10%0%0%0%9,2863 US$499,98 US$68,56 N US$