Top Tiền ảo Kabosu Family trên Base có Giao dịch 24h Cao nhất

Kabosu Family trên Base có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 125 với khối lượng giao dịch là 8.219,61 US$.

TXN trong 24 giờ125
Khối lượng 24h8.219,61 US$
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
NEIRO
NEIRO/WETHNEIRO
0,00003672 US$5 tháng40%0%0%3,88%32,57 US$25,91 N US$0,3382 US$35,31 N US$
2
NEIRO
NEIRO/WETHNeiro
0,00002103 US$4 tháng30%0%0%1,55%57,72 US$15,31 N US$0,0488 US$18,16 N US$
3
N
Neiro/WETHNeiro
0,001019 US$2 tháng460%0%1,97%5,64%5,34 N US$42,33 N US$141,16 US$218,52 N US$
4
N
Neiro/WETHBased Neiro
0,05928 US$8 ngày200%0%0%-8,06%749,45 US$9,28 N US$0,3141 US$8,9 N US$
5
N
Neiro/WETHNeiro
0,001011 US$2 tháng400%0%-0,48%3,77%1,83 N US$30,58 N US$141,16 US$217,86 N US$
6
NEIRO
NEIRO/MIGGLESNEIRO
0,00003589 US$5 tháng30%0%0%1,23%1,4129 US$12,57 US$0,3382 US$34,54 N US$
7
B
BBN/WETHBaby Neiro
0,053027 US$5 tháng10%0%0%0%0,01204 US$5,01 N US$0,04407 US$2,92 N US$
8
N
Neiro Inu/WETHNeiro
0,052364 US$5 tháng10%0%0%0%0,005581 US$4,34 N US$0,1995 US$2,28 N US$
9
N
NeiRei/WETHChinese Neiro
0,052594 US$5 tháng10%0%0%0%0,00683 US$4,42 N US$0,4603 US$2,49 N US$
10
N
Neiro/WETHNeiro
0,05251 US$5 tháng20%0%0%1,42%0,2435 US$4,5 N US$0,4978 US$2,43 N US$
11
G
Ginnan/WETHGinnan Cat
0,052344 US$5 tháng10%0%0%0%0,003466 US$4,27 N US$0,4892 US$2,26 N US$
12
N
NEIRO/WETHNeiro
0,085871 US$3 tháng10%0%0%0%0,0251 US$3,54 N US$23,15 US$2,48 N US$
13
N
Neiro/WETHNeiro
0,055669 US$5 tháng10%0%0%0%0,1633 US$7,72 N US$81,22 US$5,69 N US$
14
B
BABYNEIRO/WETHBaby Neiro
0,0129387 US$5 tháng10%0%0%0%0,003442 US$3,6325 US$0,057562 US$0,0009377 US$