Giao dịch nhanh hơn với Ứng dụng GeckoTerminal mới!

Danh sách Top Tiền ảo Long Things có Giao dịch 24h Cao nhất

Long Things có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 245,8 N với khối lượng giao dịch là 23,2 Tr US$.

TXN trong 24 giờ245.802
Khối lượng 24h23,2 Tr US$
Nhóm
FDV
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
Net Buys
MCAP/Chủ sở hữu
1
polygon posLGNS
LGNS/DAILonginus
1,36 T US$
16,00 US$
1 năm-0,6%0,5%0,8%0,9%155,54 Tr US$210.48716,59 Tr US$284,77 N US$1,69 N US$
2
solanaNailong
Nailong/SOLNailong
1,66 Tr US$
0,001655 US$
7 tháng0%-9%2,7%36,4%344,07 N US$1.697425,58 N US$19,87 N US$285,26 US$
3
solanaLong
Long/SOLGo Long On This Coin
5,69 N US$
0,05567 US$
10 giờ0%-20,4%-65,9%-92,5%8,87 N US$13.372610,01 N US$-10,25 N US$13,17 US$
4
solanaNailong
Nailong/SOLNailong
1,64 Tr US$
0,001629 US$
6 tháng0%-9,2%5,4%33,9%1,72 N US$2831,46 N US$102,28 US$285,26 US$
5
polygon posLGNS
LGNS/WPOLLonginus
1,36 T US$
15,96 US$
1 năm0%0%-0,3%1%329,23 US$106131,65 US$-4,9238 US$1,69 N US$
6
solanaNailong
Nailong/:)Nailong
1,64 Tr US$
0,001635 US$
5 tháng0%-7,7%3%34,5%588,46 US$127281,61 US$24,13 US$285,26 US$
7
solanaLONG
LONG/SOLNobiko Coin
260,89 N US$
0,0002595 US$
1 năm0%0%-3,6%8,4%69,53 N US$443,7 N US$279,79 US$70,63 US$
8
bnb chainBABYLONG
BABYLONG/WBNBBABYLONG
170,76 N US$
0,061934 US$
1 năm0%-0,1%-0,1%0,4%190,82 N US$539,83 US$-39,83 US$7,3143 US$
9
solanaNailong
Nailong/CATANANailong
1,58 Tr US$
0,001583 US$
6 tháng0%-5,5%-5,9%-6,7%41,19 US$1812,85 US$1,2039 US$285,26 US$
10
polygon posLGNS
LGNS/DAILonginus
211,27 Tr US$
1,0026 US$
2 tháng0%0,6%0,7%0,4%37,24 US$121,7207 US$-0,1682 US$114,14 US$
11
solanaLONGO
LONGO/SOLLongo
3,08 N US$
0,053079 US$
2 tháng0%0%0%2,3%6,08 N US$21,0239 US$-1,0239 US$69,98 US$
12
solanaLLTK
LLTK/SOLLong Live The King!
3,08 N US$
0,05308 US$
2 tháng0%0%0%0%6,13 N US$10,3696 US$-0,3696 US$123,21 US$
13
solanaSHOT
SHOT/SOLLONG LIFE TRUMP
3,06 N US$
0,053058 US$
10 tháng0%0%0%0%6,05 N US$11,6426 US$-1,6426 US$92,79 US$
14
polygon posLGNS
LGNS/STEMLonginus
664,21 US$
0,0001449 US$
1 năm0%0%0%17,5%22,08 US$93,0264 US$1,1854 US$0,4298 US$
15
polygon posLGNS
LGNS/LGNSLonginus
1,96 NT US$
0,02451 US$
10 phút0%0%0%0%4,9 N US$21,9179 US$0,001197 US$150,85 T US$