Danh sách Top Tiền ảo Mining có Giao dịch 24h Cao nhất
Mining có số lượng giao dịch trong 24 giờ là 2.876 với khối lượng giao dịch là 328,4 N US$.
TXN trong 24 giờ2.876
Khối lượng 24h328,4 N US$
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 b I ICE/WBNBIce | 0,006388 US$ | 1 năm | 1.881 | 0,33% | 0,78% | 1,04% | -13,1% | 306,34 N US$ | 390,69 N US$ | 128,68 US$ | 134,38 Tr US$ |
2 b I ICE/WBNBIce | 0,006344 US$ | 6 tháng | 179 | 0% | -0,09% | 0,88% | -14,64% | 153,33 US$ | 789,63 US$ | 128,68 US$ | 134,09 Tr US$ |
3 b I ICE/WBNBIce | 0,006338 US$ | 10 ngày | 235 | 0% | -0,59% | 0,76% | -14,69% | 434,08 US$ | 2,64 N US$ | 128,68 US$ | 134,13 Tr US$ |
4 b I ICE/WBNBIce | 0,006345 US$ | 1 năm | 118 | 0% | -0,16% | 0,94% | -14,78% | 105,41 US$ | 285,28 US$ | 128,68 US$ | 134,07 Tr US$ |
5 b E ESCAPE/WBNBApe Escape | 0,001701 US$ | 2 tháng | 54 | 0% | 0% | -1,13% | 9,1% | 2,35 N US$ | 28,62 N US$ | 464,97 US$ | 110,66 N US$ |
6 b Z Z/DEGENDegen Z | 0,003102 US$ | 6 ngày | 9 | 0% | 0% | 2,53% | -1,48% | 3,4015 US$ | 40,35 US$ | 66,73 US$ | 114,67 Tr US$ |
7 s N NBMLUM/SOLNBM Lumite | 0,00016 US$ | 13 ngày | 28 | 0% | 0% | 0% | 9,55% | 2,57 N US$ | 63,15 N US$ | 1,05 N US$ | 160,85 N US$ |
8 b Z Z/USDCDegen Z | 0,065078 US$ | 6 ngày | 6 | 0% | 0% | -11,38% | -2,85% | 1,5714 US$ | 17,61 US$ | 1,8124 US$ | 2,49 N US$ |