CeloDEX Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên CeloDEX là 685 với khối lượng giao dịch là 2.223,47 US$, biến động +1,91% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ685
Khối lượng 24h2.223,47 US$
Xếp hạng trên DEX#571


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
cEUR
cEUR/CELOCelo Euro
1,0453 US$2 năm2630,05%0,61%0,66%0,26%1,07 N US$10,66 N US$4,21 Tr US$
2
cUSD
cUSD/CELOCelo Dollar
1,0026 US$2 năm2700%0,49%0,44%0,05%985,40 US$8,51 N US$28,26 Tr US$
3
cUSD
cUSD/WETHCelo Dollar
0,9961 US$2 năm210%0%-0,1%-0,75%20,18 US$925,76 US$28,12 Tr US$
4
cUSD
cUSD/cEURCelo Dollar
0,9973 US$2 năm20%0%0%-0,62%3,9673 US$16,22 N US$28,16 Tr US$
5
cUSD
cUSD/WBTCCelo Dollar
1,003 US$2 năm150%0,2%0%0,61%10,85 US$341,99 US$28,32 Tr US$
6
SUSHI
SUSHI/CELOSushiToken
0,8723 US$2 năm20%0%0%2,94%0,4612 US$69,36 US$11,88 N US$
7
MOO
MOO/mCUSDMoola
0,005519 US$2 năm50%-0,06%-0,04%0,06%0,052583 US$0,01531 US$430,92 N US$
8
C
CLX/CELOCeloDex.org Token
0,0003408 US$2 năm480%0,16%-0,12%0,7%51,89 US$1,78 N US$16,68 N US$
9
C
CLX/cUSDCeloDex.org Token
0,0003396 US$2 năm280%0%-0,33%-0,17%31,03 US$1,89 N US$16,65 N US$
10
UBE
UBE/CELOUbeswap
0,0001365 US$2 năm20%0%0%2,64%0,1617 US$21,37 US$13,82 N US$
11
MOBI
MOBI/CELOMobius DAO Token
0,00002341 US$2 năm20%0%0%-0,01%0,0132 US$9,0107 US$18,54 N US$
12
W
WBTC/WETHWrapped BTC
46.155,80 US$2 năm60%-1,61%-1,61%-2,01%33,95 US$1,94 N US$22,97 N US$
13
C
CLX/cEURCeloDex.org Token
0,0003414 US$2 năm210%0,15%0,71%1,18%21,81 US$1,65 N US$16,68 N US$