GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

CeloDEX Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên CeloDEX là 846 với khối lượng giao dịch là 2.715,59 US$, biến động +29,91% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ846
Khối lượng 24h2.715,59 US$
Xếp hạng trên DEX#579


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
cEUR
cEUR/CELOCelo Euro
1,0492 US$2 năm3200%-0,08%-1,05%-0,1%1,36 N US$10,91 N US$4,98 Tr US$
2
cUSD
cUSD/CELOCelo Dollar
0,9975 US$2 năm300-0,41%-0,49%-0,54%-0,02%1,1 N US$8,65 N US$28,57 Tr US$
3
cUSD
cUSD/WETHCelo Dollar
1,0001 US$2 năm350%0,37%-0,26%-0,28%32,91 US$870,48 US$28,59 Tr US$
4
cUSD
cUSD/cEURCelo Dollar
1,0009 US$2 năm100%0%0,37%-0,19%30,04 US$16,34 N US$28,61 Tr US$
5
cUSD
cUSD/WBTCCelo Dollar
1,00 US$2 năm250%0%-0,32%-0,28%18,54 US$405,79 US$28,59 Tr US$
6
SUSHI
SUSHI/CELOSushiToken
0,8958 US$2 năm50%0%1,04%4,3%1,4249 US$72,31 US$12,17 N US$
7
C
CLX/CELOCeloDex.org Token
0,0003462 US$2 năm71-0,01%-0,55%1,54%1,57%83,29 US$1,84 N US$16,86 N US$
8
C
CLX/cUSDCeloDex.org Token
0,0003471 US$2 năm430%-0,14%1,65%1,66%50,86 US$1,91 N US$16,86 N US$
9
MOBI
MOBI/CELOMobius DAO Token
0,0000261 US$2 năm10%0%0%0%0,01367 US$9,5724 US$20,68 N US$
10
MOO
MOO/mCUSDMoola
0,007007 US$2 năm20%0%0%0,11%0,051928 US$0,0163 US$488,42 N US$
11
C
CLX/cEURCeloDex.org Token
0,0003462 US$2 năm280%-0,71%2,15%1,74%32,49 US$1,67 N US$16,89 N US$
12
UBE
UBE/CELOUbeswap
0,0001572 US$2 năm10%0%0%0%0,1313 US$22,52 US$15,86 N US$
13
W
WBTC/WETHWrapped BTC
67.033,92 US$2 năm40%0%3,05%7,6%4,8588 US$2,21 N US$33,36 N US$
14
F
FTM/CELOFantom
0,4229 US$2 năm10%0%0%0%0,086674 US$0,00053 US$4,35 N US$