GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Chiliz Chain Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Chiliz Chain là 4.729 với khối lượng giao dịch là 759,18 N US$, biến động -23,95% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm Chiliz Chain mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ4.729
Khối lượng 24h759,18 N US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
PEPPER
PEPPER/wCHZPEPPER
0,082287 US$1 tháng8110,05%-3,65%-3,33%4,37%477,32 N US$735,57 N US$20,27 Tr US$
2
WROUSH
WROUSH/wCHZWrapped Roush Fenway Facing
0,168 US$2 tháng460%-0,07%11,72%37,01%6,93 N US$103,06 N US$53,53 N US$
3
wCHZ
wCHZ/ChzInuWrapped Chiliz
0,07459 US$2 tháng750%0%1,17%4,18%7,12 N US$60,25 N US$9,67 Tr US$
4
DSwap
DSwap/wCHZDiviSwap
0,138 US$3 tháng450%0%19,24%22,61%1,79 N US$22,92 N US$90,66 N US$
5
KWL
KWL/wCHZKEWL EXCHANGE
1,2891 US$2 tháng1780%0%0,76%4,44%9,26 N US$38,98 N US$154,34 N US$
6
PEPPER
PEPPER/KWLPEPPER
0,082386 US$1 tháng1540%0%6,32%6,95%8,74 N US$29,32 N US$21,21 Tr US$
7
WOG
WOG/wCHZWrapped OG
4,9571 US$2 tháng680%-0,43%0,22%2,89%7,87 N US$440,05 N US$222,82 N US$
8
WPFL
WPFL/wCHZWrapped Professional Fighters League
0,1899 US$2 tháng130%0%1,33%5,09%223,87 US$89,57 N US$45,13 N US$
9
WMENGO
WMENGO/wCHZWrapped Flamengo
0,355 US$2 tháng1401,99%2,89%3,39%9,46%16,68 N US$86,05 N US$71,58 N US$
10
WBFC
WBFC/wCHZWrapped Bologna FC
0,2675 US$2 tháng230%0%-0,39%-6,99%2,69 N US$108,42 N US$53,81 N US$
11
WCITY
WCITY/wCHZWrapped Manchester City FC
2,0428 US$2 tháng830%0%1,59%4,07%10,49 N US$357,49 N US$221,57 N US$
12
WYBO
WYBO/wCHZWrapped BSC Young Boys
0,2187 US$2 tháng90%0%1,45%2,58%93,06 US$88,51 N US$44,52 N US$
13
WUFC
WUFC/wCHZWrapped UFC
0,3776 US$2 tháng150%-0,28%0,46%3,88%128,53 US$96,75 N US$48,34 N US$
14
WTRA
WTRA/wCHZWrapped Trabzonspor
0,8797 US$2 tháng850%0%6,45%6,56%8,67 N US$90,4 N US$59,53 N US$
15
wCHZ
wCHZ/ChzInuWrapped Chiliz
0,07484 US$2 tháng910%0%1,67%4,32%5,13 N US$26,31 N US$9,7 Tr US$
16
WINTER
WINTER/wCHZWrapped Inter Milan
1,3187 US$2 tháng840,12%-0,13%0,24%1,16%12,94 N US$184,9 N US$132,36 N US$
17
WPOR
WPOR/wCHZWrapped Portugal National Team
0,9628 US$2 tháng1610%0,23%-0,11%-5,7%22,53 N US$95,29 N US$126,03 N US$
18
WBAR
WBAR/wCHZWrapped FC Barcelona
2,1054 US$2 tháng860%-0,58%0,66%4,02%13,62 N US$421,32 N US$223,76 N US$
19
WACM
WACM/wCHZWrapped AC Milan
1,6253 US$2 tháng1160%-1,14%0,01%3,24%15,71 N US$335,13 N US$205,86 N US$
20
WDAVIS
WDAVIS/wCHZWrapped Davis Cup
0,1286 US$2 tháng100%0%0,64%1,82%30,35 US$76,11 N US$38,05 N US$