GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Degen Chain Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Degen Chain là 3.001 với khối lượng giao dịch là 44,2 N US$, biến động -6,93% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm Degen Chain mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ3.001
Khối lượng 24h44,2 N US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
DEPE
DEPE/WDEGENDegen Pepe
0,059845 US$7 tháng1770%-0,28%7,45%-12,85%1,88 N US$8,46 N US$1,58 Tr US$
2
A
ATH/WDEGENAll Time High
0,0005064 US$7 tháng3590%0%1,55%-21,68%4,35 N US$71,85 N US$376,33 N US$
3
DINU
DINU/WDEGENDINU
0,0001845 US$7 tháng180%0%2,49%-7,7%390,14 US$42,12 N US$185,05 N US$
4
PURP
PURP/WDEGENHarold and the Purple Crayon
0,0005419 US$7 tháng190%0%0,18%-13,72%1,81 N US$64,34 N US$519,99 N US$
5
DSWAP
DSWAP/WDEGENDegenSwap
0,8839 US$7 tháng160%0%0%-15,37%893,89 US$173,97 N US$884,33 N US$
6
DSB
DSB/WDEGENDegen Street Bets
0,0008334 US$7 tháng3940%0%3,33%-9,07%54,41 US$12,72 N US$30,93 N US$
7
GIGA
GIGA/WDEGENGIGACHAD
0,059464 US$7 tháng611-0,05%0,37%4,93%-12,76%11,05 US$540,90 US$4,8 N US$
8
A
ATH/WDEGENAll Time High
0,0005142 US$6 tháng2620%0%1,26%-20,98%1,05 N US$23,12 N US$394,44 N US$
9
W
WETH/WDEGENWrapped Ether
3.157,04 US$6 tháng2340%0%0,9%2,05%32,88 N US$647,34 N US$491,5 N US$
10
cet
cet/WDEGENdegen cet
0,00009479 US$7 tháng30%0%0%-0,46%8,621 US$25,11 N US$95,01 N US$
11
A
ATH/WDEGENAll Time High
0,0005151 US$6 tháng1600%0%1,83%-19,94%101,70 US$1,5 N US$394,44 N US$
12
PEPE
PEPE/WDEGENDegen Pepe
0,00006203 US$7 tháng60%0%0%-2,88%125,66 US$23,87 N US$58,99 N US$
13
A
ATH/DSBAll Time High
0,0005092 US$1 tháng180%0%-1,97%-10,28%11,57 US$347,13 US$379,52 N US$
14
DEPE
DEPE/WDEGENDegen Pepe
0,059779 US$6 tháng290%0%0%-12,59%7,8245 US$64,97 US$1,56 Tr US$
15
DSB
DSB/WDEGENDegen Street Bets
0,0008239 US$6 tháng170%0%0%3,65%2,087 US$678,42 US$29,79 N US$
16
Frog
Frog/WDEGENFrog
0,072083 US$7 tháng20%0%0%-0,06%0,01039 US$34,07 US$408,17 US$
17
DSWAP
DSWAP/JAADDegenSwap
0,883 US$6 tháng30%0%0,07%-11,57%0,9229 US$812,89 US$882,49 N US$
18
PURP
PURP/WDEGENHarold and the Purple Crayon
0,0005334 US$6 tháng60%0%0%-1,43%0,2512 US$8,83 N US$535,51 N US$
19
DINU
DINU/DSBDINU
0,000185 US$7 tháng30%0%1,09%4,26%0,5824 US$90,80 US$185,05 N US$
20
DSWAP
DSWAP/DINUDegenSwap
0,883 US$7 tháng30%0%0,07%-11,57%0,9394 US$76,63 US$882,49 N US$