Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên ElectroSwap V2 là 162 với khối lượng giao dịch là 76,40 US$, biến động -62,58% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ162
Khối lượng 24h76,40 US$
Xếp hạng trên DEX#810
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 B BUDDY/WETNETN BUDDY | 0,00002253 US$ | 3 tháng | 2 | 0% | 0,26% | 0,26% | 0,26% | 65,67 US$ | 11,68 N US$ | 22,25 N US$ |
2 F FUGAZI/WETNFugazi | 0,4917 US$ | 1 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00006359 US$ | 10,2 N US$ | 14,79 N US$ |
3 B BOLT/WETNElectroSwap | 0,002148 US$ | 3 tháng | 4 | 0% | 0% | 0% | 0,01% | 9,8703 US$ | 1,23 N US$ | 214,21 N US$ |
4 D DYNO/WETNDynamo | 2,2769 US$ | 3 tháng | 4 | 0% | 0% | 0% | 0,52% | 0,8454 US$ | 222,28 US$ | 31,19 N US$ |
5 F FUGAZI/FCFugazi | 0,4931 US$ | 1 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00006378 US$ | 0,0242 US$ | 14,79 N US$ |
6 S SNZ/WETNSneeze Token | 0,051349 US$ | 1 tháng | 147 | 0% | 5,7% | 1,26% | -2,63% | 0,004463 US$ | 0,7443 US$ | 28,41 US$ |
7 F FC/WETNFallen Comrade | 1,3844 US$ | 1 tháng | 2 | 0% | 0% | 0% | -0,84% | 0,001671 US$ | 3,2393 US$ | 1,38 N US$ |
8 N NFNEUM/WETNNFNEUM | 0,0107773 US$ | 28 ngày | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,001618 US$ | 0,0396 US$ | 0,02805 US$ |