Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên SakeSwap là 36 với khối lượng giao dịch là 652,34 US$, biến động -49,19% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ36
Khối lượng 24h652,34 US$
Xếp hạng trên DEX#636
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() WETH/USDTWrapped Ether | 1.805,55 US$ | 2 năm | 9 | 0% | 0% | 0,36% | -0,39% | 177,14 US$ | 15,75 N US$ | 3,34 N US$ | 5,13 T US$ |
2 ![]() SUSHI/WETHSushiToken | 0,6553 US$ | 2 năm | 5 | 0% | 0% | -2,1% | -5,58% | 135,87 US$ | 8,92 N US$ | 1,01 N US$ | 184,05 Tr US$ |
3 ![]() SAKE/WETHSakeToken | 0,0007908 US$ | 2 năm | 3 | 0% | 0% | -0,02% | -0,02% | 75,17 US$ | 18,07 N US$ | 14,77 US$ | 108,07 N US$ |
4 ![]() YFI/WETHyearn.finance | 5.702,61 US$ | 2 năm | 4 | 0% | 0% | -2,29% | -5,18% | 38,49 US$ | 2,64 N US$ | 3,64 N US$ | 208 Tr US$ |
5 ![]() LINA/WETHLinear Token | 0,000133 US$ | 2 năm | 9 | 0% | 0% | 0% | -7,38% | 162,57 US$ | 3,51 N US$ | 67,98 US$ | 1,34 Tr US$ |
6 ![]() COMP/WETHCompound | 42,71 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 4,7752 US$ | 448,08 US$ | 1,67 N US$ | 419,53 Tr US$ |
7 ![]() DAI/WETHDai Stablecoin | 1,0026 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 14,57 US$ | 3,65 N US$ | 6,3 N US$ | 3,24 T US$ |
8 ![]() SAKE/UNISakeToken | 0,0007436 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,086 US$ | 167,18 US$ | 14,77 US$ | 108,07 N US$ |
9 ![]() LINK/WETHChainLink Token | 14,74 US$ | 2 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | 0,16% | 28,85 US$ | 1,47 N US$ | 12,7 N US$ | 14,96 T US$ |
10 ![]() SAKE/USDTSakeToken | 0,0007833 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 12,82 US$ | 5,15 N US$ | 14,77 US$ | 107,97 N US$ |