GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Powswap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Powswap là 49 với khối lượng giao dịch là 22,94 US$, biến động -26,16% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ49
Khối lượng 24h22,94 US$
Xếp hạng trên DEX#920
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
vvXEN
vvXEN/WETHXEN Crypto
0,010381 US$2 năm140%0%0,41%8,07%8,5262 US$191,29 US$21,64 N US$
2
HEX
HEX/WETHHEX
0,00002214 US$2 năm110%0%0%-0,55%4,4371 US$2,84 N US$12,94 Tr US$
3
HEX
HEX/HEX
0,00002208 US$1 năm20%0%0%0,29%3,4729 US$742,53 US$12,94 Tr US$
4
USDT
USDT/WETHTether
0,4996 US$2 năm70%0%0%0,73%2,4241 US$555,01 US$39,53 N US$
5
vvXEN
vvXEN/vvDXNXEN Crypto
0,0103836 US$1 năm10%0%0%0%0,01598 US$0,2255 US$21,75 N US$
6
HEX
HEX/SHIBHEX
0,00002401 US$2 năm10%0%0%0%0,06125 US$3,3351 US$14,07 Tr US$
7
vvXEN
vvXEN/XEN Crypto
0,010372 US$2 năm20%0%0%1,43%0,3239 US$54,33 US$21,09 N US$
8
USDT
USDT/BlackSwanTether
0,4981 US$1 năm10%0%0%0%0,04091 US$2,8432 US$39,53 N US$
9
vvXEN
vvXEN/HEXXEN Crypto
0,0103602 US$2 năm10%0%0%0%0,03341 US$1,731 US$20,43 N US$
10
vvXEN
vvXEN/WETHWXEN Crypto
0,0104358 US$1 năm10%0%0%0%0,02173 US$0,2338 US$20,89 N US$
11
S
SHIB/WETHSHIBA INU
0,07131 US$2 năm10%0%0%0%0,0254 US$36,03 US$13,12 Tr US$
12
C
CHZ/WETHchiliZ
0,00001692 US$2 năm10%0%0%0%0,009597 US$0,03712 US$98,62 N US$
13
D
DAI/WETHDai Stablecoin
0,051352 US$2 năm20%0%0%1,12%0,2873 US$7,3623 US$131,54 NT US$
14
v
vvDXN/WETHDBXen Token on EthereumPoW
0,009101 US$1 năm20%0%0%-0,74%0,2106 US$12,28 US$22,7 N US$
15
E
ETH/WETHEthereum
697,65 US$1 năm10%0%0%0%0,01603 US$3,6383 US$5,95 N US$
16
/WETHLeonidas
12,91 US$2 năm10%0%0%0%1,2632 US$982,27 US$7,13 Tr US$
17
P
PAXG/Paxos Gold
1,0474 US$1 năm10%0%0%0%0,473 US$44,21 US$340,63 N US$
18
H
HNL/WETHHawkinsLabz
0,0118342 US$1 năm10%0%0%0%0,4264 US$317,70 US$820,19 US$
19
B
BTCBR/WETHBitcoinBR
0,081453 US$2 năm10%0%0%0%0,01087 US$0,8733 US$29,86 US$
20
K
KPOW/WETHKillaPow
0,01506 US$2 năm10%0%0%0%0,50 US$1,5 N US$14,89 N US$