Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Arbitrum

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Arbitrum. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Arbitrum hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
AAVE
AAVE/aArbWETHAave Token
2 giờ328,71 US$10%0%0%0%16,52 US$-4,593 US$329,87 N US$21,04 Tr US$
2
B
BIBA/AIUSBiba Come Back Coin
3 giờ0,062318 US$10%0%0%0%0,0004522 US$23,18 N US$7,73 N US$23,18 N US$
3
Anon
Anon/USDTHeyAnon
4 giờ9,9012 US$80%0%-2,35%-2,35%35,31 US$67,83 US$159,17 N US$128,14 N US$
4
GMX
GMX/USDTGMX
5 giờ21,24 US$10%0%0%0%57,42 US$-0,4437 US$699,33 US$222,93 Tr US$
5
GRG
GRG/ETHRigo Token
8 giờ0,3728 US$10%0%0%0%5,2902 US$62,33 US$0,00 US$0,00 US$
6
ANIME
ANIME/ETHAnimecoin
8 giờ0,04542 US$20%0%1,43%1,43%16,04 US$1,01 N US$13,22 N US$186,44 Tr US$
7
wstETH
wstETH/ETHWrapped liquid staked Ether 2.0
8 giờ3.230,60 US$50%0%0%13,33%189,92 US$327,62 US$7,26 N US$310,06 Tr US$
8
WBTC
WBTC/USDCWrapped BTC
9 giờ102,79 N US$4800%0,35%0,7%-1,95%95,37 N US$1,09 N US$6,77 N US$839,7 Tr US$
9
GHO
GHO/USDCGho Token
10 giờ0,999 US$40%0%0%0,17%111,56 US$1,45 N US$35,67 N US$4,73 Tr US$
10
UNI
UNI/ETHUniswap
10 giờ11,69 US$160%0%-1,68%-4,71%1,41 N US$15,32 N US$224,65 N US$15,2 Tr US$
11
T
TUT/WETHTest uniswat token
11 giờ0,003399 US$180%0%0%0,86%0,3402 US$33,99 N US$11,33 N US$33,99 N US$
12
ARB
ARB/ETHArbitrum
11 giờ0,6476 US$240%0,32%1,39%-0,5%1,96 N US$4,22 N US$2,01 N US$6,48 T US$
13
ANIME
ANIME/USDCAnimecoin
13 giờ0,04396 US$10%0%0%0%0,3704 US$0,03291 US$13,22 N US$196,73 Tr US$
14
cbBTC
cbBTC/USDCCoinbase Wrapped BTC
14 giờ648,03 US$10%0%0%0%0,1266 US$40,98 US$1,11 Tr US$8,81 Tr US$
15
SYNTH
SYNTH/ETHSynth
16 giờ0,0001969 US$40%0%0%-20,14%1,4394 US$4,7802 US$0,00 US$0,00 US$
16
AAVE
AAVE/ETHAave Token
16 giờ331,35 US$80%0%-0,93%4,38%104,75 US$3,07 N US$329,87 N US$21,03 Tr US$
17
SYNTH
SYNTH/ETHSynth
17 giờ0,0003232 US$10%0%0%0%0,1343 US$0,4583 US$0,00 US$0,00 US$
18
HEGIC
HEGIC/USDCHegic
19 giờ0,03668 US$330%0%-0,71%1,05%677,63 US$8,75 N US$21,21 N US$26,47 Tr US$
19
U
USDC/USDCUSDC
1 ngày0,0243013 US$20%0%0%200%2,0035 US$6,0064 US$>$999T>$999T
20
H
HOTKEY/WETHHotKeySwap
1 ngày0,05516 US$10%0%0%0%375,42 US$0,00 US$18,54 N US$111,25 N US$