Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Arbitrum

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Arbitrum. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Arbitrum hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
Y
YHDL/USDTYouhodler Token
23 phút0,02614 US$10%0%0%0%1,8346 US$43,87 US$54,95 US$5,71 Tr US$
2
C
CGX/USDTForkast
1 giờ0,003955 US$920,37%292,96%292,96%292,96%29,88 N US$119,24 N US$N/A394,73 N US$
3
Q
QT/USDTQT
1 giờ0,3033 US$50%50,72%50,72%50,72%51,60 US$599,76 US$N/A7,46 Tr US$
4
S
SAPAI/USDTSapien AI
1 giờ0,002022 US$11318,84%299,76%299,76%299,76%30,65 N US$120,55 N US$N/A201,65 N US$
5
S
Stewie/WETHStewie 2.0
3 giờ0,0104424 US$280%0%62,63%62,63%0,03741 US$0,06889 US$N/A0,04408 US$
6
E
EDNGK/USDTEDNGK
6 giờ0,061173 US$70%0%0,22%0,22%0,008405 US$0,00001 US$N/A16,31 US$
7
GS
GS/USDTGammaSwap
7 giờ0,1001 US$10%0%0%0%35,37 US$6,71 N US$3,35 N US$30,03 Tr US$
8
V
VINIX/USDTViNixSync
9 giờ0,0004005 US$10%0%0%0%1,9856 US$0,1018 US$0,00 US$0,00 US$
9
M
MION/USDTMinionLab
1 ngày0,2695 US$7560%2,8%82,55%1.898,6%174,13 N US$103,13 N US$15,11 N US$26,88 Tr US$
10
wstETH
wstETH/PDHWWrapped liquid staked Ether 2.0
1 ngày3.227,99 US$00%0%0%0%0,00 US$0,00 US$N/AN/A
11
H
HEI/WETHHeima
1 ngày0,0125417 US$00%0%0%0%0,00 US$0,00065 US$0,0111413 US$0,0103251 US$
12
P
PDHW/USDCPDHWToken
1 ngày0,07551 US$00%0%0%0%0,00 US$1,5259 US$0,00 US$0,00 US$
13
W
WINK/WETHWink
1 ngày0,0138413 US$00%0%0%0%0,00 US$0,00169 US$0,004219 US$0,008439 US$
14
S
SOL23/WETHSOLIDITY23
1 ngày0,052777 US$20%0%0%-0,82%0,0004228 US$0,5453 US$95,14 US$2,66 N US$
15
ANT
ANT/ETHAutonomi
1 ngày0,2318 US$220%-0,07%0,12%-4,85%1,19 N US$2,74 N US$569,34 US$278,26 Tr US$
16
S
SOL23/WETHSOLIDITY23
1 ngày0,066799 US$00%0%0%0%0,00 US$0,2704 US$N/A0,1353 US$
17
GS
GS/ETHGammaSwap
1 ngày0,1004 US$50%-0,1%1,94%-0,51%1,51 N US$25,34 N US$3,35 N US$30,03 Tr US$
18
WBTC
WBTC/USDTWrapped BTC
1 ngày96.391,97 US$4250%0,33%0,18%-0,5%29,39 N US$73,51 N US$6,22 N US$776,73 Tr US$
19
PEPE
PEPE/USDTPepe
1 ngày0,059863 US$70%0%2,26%0,16%17,91 US$111,73 US$226,56 N US$2,33 Tr US$
20
ANT
ANT/USDCAutonomi
1 ngày0,2673 US$00%0%0%0%0,00 US$3,5157 US$569,34 US$276,97 Tr US$