Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Arbitrum

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Arbitrum. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Arbitrum hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
P
PETB/WETHPetBambi
1 giờ0,065399 US$50%1,51%0,95%0,95%15,79 US$2,36 N US$N/A18,22 N US$
2
K
KOII/USDTKoii
2 giờ0,007112 US$1200%149,49%608,85%608,85%52,19 N US$159,48 N US$N/A708,94 N US$
3
S
SDWAR/USDTShadow War
2 giờ0,01086 US$1872,68%178,72%1.997,3%1.997,3%112,42 N US$279,28 N US$2,13 N US$1,08 Tr US$
4
A
AI/USDTTaulsAI
6 giờ0,05378 US$240%0%88,03%88,03%15,91 US$55,96 US$N/A390,88 US$
5
U
USDT/USDCTether USD
6 giờ0,9909 US$20%0%0%0%1,995 US$0,00 US$0,0209815 US$0,0198833 US$
6
I
IODK/USDTIODK
7 giờ0,078598 US$90%0%0%0,05%0,009243 US$8,9979 US$N/A8,5741 US$
7
V
VAC/AIUSVAC
14 giờ0,063497 US$10%0%0%0%0,0006823 US$34,97 N US$11,66 N US$34,97 N US$
8
H
H20/AIUSWATER
14 giờ0,063498 US$10%0%0%0%0,0006825 US$34,98 N US$11,66 N US$34,98 N US$
9
TAP
TAP/WETHTapToken
14 giờ0,00116 US$10%0%0%0%0,00116 US$0,1696 US$1,4311 US$53,74 N US$
10
S
SKI/AIUSSkippy
14 giờ0,063613 US$10%0%0%0%0,0007048 US$36,13 N US$12,04 N US$36,13 N US$
11
A
ARB ETH/USDTAarbitrum Ecosystem Thread
14 giờ3.372,21 US$320%0%0%-2,98%41,87 US$0,01957 US$289,54 Tr US$11,87 T US$
12
LMKY
LMKY/USDTLucky Monkey
14 giờ0,9962 US$20%0%0%-0,31%0,8404 US$999,59 N US$8,33 Tr US$99,96 Tr US$
13
U
USD/USDTUSD
15 giờ1,0337 US$40%0%0%7,77%3,1418 US$0,00011 US$869,27 N US$30,42 Tr US$
14
U
USD/USDTUSD
16 giờ1,0545 US$120%0%0%8,49%6,722 US$24,57 US$869,27 N US$30,66 Tr US$
15
ZRO
ZRO/ARBLayerZero
16 giờ5,5124 US$10%0%0%0%1,5232 US$6,9245 US$987,74 US$255,19 Tr US$
16
U
USD/USDTUSD
18 giờ1,0116 US$990%0%0%-0,96%561,79 US$71,58 US$869,27 N US$30,69 Tr US$
17
O
ONLYFANS/WETHONLYFANS
19 giờ0,084621 US$150%0%0%-99,96%6,1 N US$0,00061 US$0,00005809 US$0,0008714 US$
18
HTE
HTE/USDTHepton
19 giờ0,00002428 US$40%0%0%-99,44%19,54 US$0,8966 US$14,71 US$23,55 N US$
19
T
TER/USDTTER
22 giờ0,067277 US$110%0%0%77,16%1,6719 US$11,34 US$7,2996 US$80,30 US$
20
P
PIET/AIUSZwarte Piet
1 ngày0,064166 US$10%0%0%0%0,0008128 US$41,66 N US$13,89 N US$41,66 N US$