Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Berachain
Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Berachain. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Berachain hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.
Nhóm | Tuổi | Giá | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 M MEGABERA/WBERAMega Bera King | 1 ngày | 0,0101067 US$ | 18 | 0% | 0% | -99,87% | -99,87% | 1,66 N US$ | 0,0004 US$ | 0,001081 US$ |
2 H HOLD/WBERAHoldstation | 1 ngày | 1,0068 US$ | 75 | 0% | -0,53% | 4,9 Tr% | 4,9 Tr% | 1,1904 US$ | 330,97 US$ | 376,19 Tr US$ |
3 L LAIR/WBERALair | 1 ngày | 0,02978 US$ | 2 | 0% | 0% | 0% | 4,12% | 0,0004029 US$ | 0,00 US$ | 235,64 N US$ |
4 A AICOIN/WBERAAICOIN | 1 ngày | 0,0000111 US$ | 5 | 0% | 0% | 0% | -1,06% | 26,80 US$ | 10,12 N US$ | 11,33 N US$ |
5 o oDOLO/WBERAoDOLO Token | 1 ngày | 0,01198 US$ | 51 | 0% | 0% | -27,37% | -100% | 338,79 US$ | 13,46 US$ | 34,07 N US$ |
6 i iBGT/HONEYInfrared BGT | 1 ngày | 5,4006 US$ | 14.960 | 1,06% | 0,82% | 2,27% | -1,09% | 69,68 N US$ | 3,89 N US$ | 31,56 Tr US$ |
7 o oDOLO/DOLOoDOLO Token | 1 ngày | 0,01266 US$ | 49 | 0% | 0% | -27,27% | -70,59% | 100,29 US$ | 122,24 US$ | 31,65 N US$ |
8 d dhdh/WBERAfjkhjsdhsljh | 2 ngày | 0,06385 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,8158 US$ | 4,2312 US$ |
9 H HONEY/PENDLEHoney | 2 ngày | 1,0045 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,0082 US$ | 278,76 Tr US$ |
10 L LAIR/WBERALair | 2 ngày | 0,03711 US$ | 5.184 | 0% | -0,85% | 4,16% | -29,87% | 151,33 N US$ | 304,49 N US$ | 222,69 N US$ |
11 D DOLO/HONEYDolomite | 2 ngày | 0,07306 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 3,5434 US$ | 87,67 Tr US$ |
12 D DOLO/WBERADolomite | 2 ngày | 0,06474 US$ | 3.083 | 0% | -3,88% | -4,68% | -8,95% | 1,34 Tr US$ | 1,6 Tr US$ | 62,14 Tr US$ |
13 D DOLO/HONEYDolomite | 2 ngày | 0,06496 US$ | 217 | 0% | -2,82% | -5,35% | -7,41% | 7,4 N US$ | 6,97 N US$ | 62,14 Tr US$ |
14 D DOLO/USDC.eDolomite | 2 ngày | 0,0645 US$ | 579 | 0% | -3,47% | -5,57% | -8,07% | 15,89 N US$ | 8,06 N US$ | 61,53 Tr US$ |
15 B BR/WBERABedrock | 2 ngày | 0,0494 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,2345 US$ | 266,13 N US$ |
16 N NOON/WBERANOON | 3 ngày | 0,00001113 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 10,19 N US$ | 11,02 N US$ |
17 y yBGT/iBGTBearn BGT | 3 ngày | 5,3321 US$ | 1.223 | 0,55% | 0,12% | -2,99% | -4,24% | 5,671 US$ | 1,9381 US$ | 216,91 N US$ |
18 Z ZORIN/WBERAZORIN | 3 ngày | 0,00001133 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 10,4 N US$ | 11,21 N US$ |
19 T TRIMONDOR/WBERATRIMONDOR | 3 ngày | 0,00001133 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 10,4 N US$ | 11,21 N US$ |
20 T TEST/WBERATest Token | 3 ngày | 0,061125 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 9,97 N US$ | 11,13 N US$ |