Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Cronos
Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Cronos. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Cronos hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.
Nhóm | Tuổi | Giá | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
B | 9 giờ | 0,0001014 US$ | 915 | -1,06% | 9,05% | 76,8% | 137,83% | 167,5 N US$ | 52,26 N US$ | 101,01 N US$ |
M | 15 giờ | 0,061534 US$ | 35 | 0% | 0% | 23,27% | 994,23% | 4,71 N US$ | 8,1 N US$ | 14,17 N US$ |
B | 16 giờ | 0,0003663 US$ | 906 | 0% | 0% | -11,51% | 917,69% | 368,08 N US$ | 123,22 N US$ | 200,23 N US$ |
M | 17 giờ | 0,097608 US$ | 10 | 0% | 0% | 8,77% | 28,92% | 40,93 US$ | 0,0436 US$ | 395,99 US$ |
C | 1 ngày | 0,05497 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 10,54 US$ | 248,50 US$ |
A | 1 ngày | 0,083137 US$ | 183 | 0% | 0% | 0% | -100% | 206,18 N US$ | 0,667 US$ | 0,00001088 US$ |
B | 1 ngày | 0,0151211 US$ | 3 | 0% | 0% | 0% | 15,64% | 0,01159 US$ | 0,2241 US$ | 0,00001001 US$ |
P | 1 ngày | 0,0115394 US$ | 9 | 0% | 0% | 0% | -100% | 5,92 N US$ | 0,00396 US$ | 0,081981 US$ |
N | 1 ngày | 0,01328 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,1592 US$ | 1,32 N US$ |
S | 2 ngày | 10,93 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,00 US$ | 0,0343297 US$ |
L | 2 ngày | 0,0001187 US$ | 2 | 0% | 0% | 0% | 15,09% | 140,50 US$ | 1,13 N US$ | 118,66 N US$ |
G | 2 ngày | 0,292 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,02618 US$ | 281,31 N US$ |
B | 2 ngày | 54,78 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 109,88 US$ | 33,91 T US$ |
X | 2 ngày | 0,075566 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,00716 US$ | 333,14 US$ |
S | 2 ngày | 0,075508 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,05044 US$ | 394,69 US$ |
O | 2 ngày | 0,083895 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,6655 US$ | 0,058653 US$ |
L | 2 ngày | 0,0176081 US$ | 6 | 0% | 0% | 0% | -100% | 7,34 N US$ | 0,01091 US$ | 0,071192 US$ |
2 ngày | 0,05948 US$ | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,1104 US$ | 7,3616 US$ | 947,99 Tr US$ | |
S | 2 ngày | 0,0114812 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 0,1561 US$ | 0,053906 US$ |
B | 2 ngày | 36,11 US$ | 0 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,00 US$ | 33,37 US$ | 53,6 T US$ |