Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Ethereum
Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Ethereum. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Ethereum hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.
Nhóm | Tuổi | Giá | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 P PIKACHU/WETHPIKACHU PROTESTING AI | 5 giờ | 0,058959 US$ | 3 | 2,2% | 2,2% | 2,2% | 2,2% | 1,14 N US$ | 155,34 N US$ | 80,17 N US$ | 80,17 N US$ |
2 Y YYDS/WETHYYDS | 5 giờ | 0,057963 US$ | 7 | 0% | 36,91% | 36,91% | 36,91% | 1,25 N US$ | 13,96 N US$ | 8,5 N US$ | 8,5 N US$ |
3 Y YILONG/WETHChinese Elon Musk | 5 giờ | 0,00004932 US$ | 154 | 13,45% | 1.055,8% | 1.055,8% | 1.055,8% | 4,73 N US$ | 12,32 N US$ | 22,98 N US$ | 22,98 N US$ |
4 R RWA/WETHRWA | 6 giờ | 0,0000319 US$ | 21 | 0% | 34,6% | 34,6% | 34,6% | 4,5 N US$ | 53,12 N US$ | 30,77 N US$ | 32,86 N US$ |
5 H HAL9000/WETHHAL9K | 6 giờ | 9,4125 US$ | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,2573 US$ | 161,46 N US$ | 2,02 N US$ | 84,97 N US$ |
6 B BMSH/WETHBavarian Mountain Scent Hound | 6 giờ | 0,093684 US$ | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 2,9963 US$ | 22,24 US$ | 11,93 US$ | 202,85 US$ |
7 U USDe/USDCUSDe | 6 giờ | 0,9993 US$ | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 501,56 US$ | 21,99 N US$ | 236,98 N US$ | 5,25 T US$ |
8 K KIWIX/WETHKiwiX | 6 giờ | 0,051174 US$ | 4 | 0% | 5,78% | 5,78% | 5,78% | 505,92 US$ | 27,36 N US$ | 14,2 N US$ | 14,2 N US$ |
9 O ORBIT/WETHOrbit | 6 giờ | 0,077528 US$ | 5 | 0% | 20,87% | 20,87% | 20,87% | 240,11 US$ | 4,3 N US$ | 2,41 N US$ | 2,41 N US$ |
10 G GDOGEFATHER/WETHGhibli DogeFather | 6 giờ | 0,005784 US$ | 256 | 0% | 661,34% | 15,94 N% | 15,94 N% | 251,07 N US$ | 67,38 N US$ | 575,29 N US$ | 577,5 N US$ |
11 G GHIBLI/WETHGHIBLI | 6 giờ | 159,07 Tr US$ | 32 | 0% | >999T% | >999T% | >999T% | 16,44 N US$ | 0,0038 US$ | >$999T | >$999T |
12 B BABYDOGE/WETHBabyDoge | 6 giờ | 0,056516 US$ | 34 | 0% | 30,95% | 66,1% | 66,1% | 11,38 N US$ | 99,29 N US$ | 4,95 N US$ | 64,31 N US$ |
13 T THOR/WETHTHORChain | 7 giờ | 0,052305 US$ | 5 | 0% | 0% | 16,99% | 16,99% | 205,92 US$ | 4,23 N US$ | 334,27 US$ | 2,34 N US$ |
14 S Schrodinger/WETHElon's Cat | 7 giờ | 0,052923 US$ | 51 | 0% | 0% | 420% | 420% | 4,35 N US$ | 9,15 N US$ | 13,14 N US$ | 13,14 N US$ |
15 B BUCKAZOIDS/WETHBUCKAZOIDS | 7 giờ | 280,27 Tr US$ | 31 | 0% | 682,35 NT% | >999T% | >999T% | 11,13 N US$ | 0,0038 US$ | >$999T | >$999T |
16 G GHIBLI ELON/WETHGHIBLI ELON | 7 giờ | 0,00001182 US$ | 46 | 0% | 0% | 94,07% | 94,07% | 15,75 N US$ | 0,00 US$ | 74,08 N US$ | 963,02 N US$ |
17 C CPAC/WETHConsumer Protection and Anti-Fraud Crypto Act | 7 giờ | 0,052589 US$ | 2 | 0% | 0% | 21,95% | 21,95% | 421,34 US$ | 4,66 N US$ | 599,78 US$ | 3 N US$ |
18 G GHIBLI/WETHGHIBLI | 7 giờ | 0,00001546 US$ | 24 | 0% | 0% | 33,82% | 33,82% | 12,49 N US$ | 0,00 US$ | 82,1 N US$ | 1,15 Tr US$ |
19 B BABYDOGE/WETHBabyDoge | 8 giờ | 0,058614 US$ | 40 | 0% | 0% | 92,27% | 92,27% | 15,47 N US$ | 0,00 US$ | 74,73 N US$ | 1,12 Tr US$ |
20 Y YSARB/WETHYSARB | 8 giờ | 0,00002788 US$ | 29 | 0% | 0% | 141,67% | 141,67% | 7,06 N US$ | 0,00 US$ | 9,6 N US$ | 230,33 N US$ |