Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Ink

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Ink. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Ink hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
P
PUDGY/WETHPudgy Penguins On Ink
2 giờ0,05184 US$30%0%0,39%0,39%5,7498 US$0,00 US$78,82 N US$
2
I
INKUBATOR/WETHINKUBATOR
2 giờ0,084402 US$10%0%0%0%330,13 US$0,00883 US$0,075887 US$
3
🐙
🐙/WETHKrakenus Maximus
3 giờ0,0001363 US$120%0%567,64%567,64%2,61 N US$0,00 US$66,62 N US$
4
P
PENK/WETHPepe Ink
3 giờ0,00001111 US$230%1,28%245,03%245,03%2,99 N US$12,08 N US$11,08 N US$
5
O
OCTO/KrakenOctopus
4 giờ0,072041 US$120%8.449,6%41,79 N%41,79 N%0,006581 US$0,01383 US$20,48 N US$
6
P
PINK/KrakenPinky
4 giờ0,0123674 US$10%0%0%0%0,0001217 US$0,00006 US$0,7165 US$
7
P
PINK/WETHPinky
4 giờ0,0123021 US$10%0%0%0%0,0001001 US$1,2298 US$3,0127 US$
8
M
MERRY/WETHMeme Merry
5 giờ0,081188 US$180%0%8%8%39,22 US$196,01 US$304,75 US$
9
c
chillguy/WETHchillguy
9 giờ0,068642 US$1720%0%0%4.613,3%30,59 N US$0,00334 US$85,21 N US$
10
K
KIN/WETHKIN kraken
12 giờ0,083675 US$10%0%0%0%1,84 N US$0,4191 US$0,0000419 US$
11
I
INKY/WETHInky
13 giờ0,067315 US$20%0%0%-2,71%11,49 US$707,76 US$717,58 US$
12
K
KREPE/WETHKrepe
14 giờ0,052721 US$80%0%0%13,15%35,00 US$528,91 US$2,9 N US$
13
K
KrakenAI/WETHKraken AI Agent
14 giờ0,00007464 US$100%0%0%86%1,41 N US$0,00 US$52,4 N US$
14
P
PEARL/WETHPEARL
15 giờ0,056918 US$20%0%0%0,26%18,65 US$7,09 N US$6,94 N US$
15
P
PEPE/WETHInkedPepe
17 giờ0,0104131 US$60%0%0%-4,65%221,12 US$3,46 N US$17,42 N US$
16
b
bCHAD/WETHBabyChad
18 giờ0,073024 US$10%0%0%0%2,27 N US$0,03607 US$0,062404 US$
17
M
MIBM/WETHMischievous Ink Bottle Meme
18 giờ0,091414 US$90%0%0%92,28%8,8095 US$9,5818 US$8,145 US$
18
L
LKN/WETHLockness
20 giờ0,093519 US$150%0%0%-100%2,79 N US$0,03558 US$0,062372 US$
19
C
CHILLGUY/WETHChillGuy on INK
20 giờ0,00006456 US$60%0%0%65,66%1,19 N US$0,00 US$49,08 N US$
20
P
Pearl/WETHBlack Pearl
20 giờ0,082921 US$260%0%0%-100%3,31 N US$0,03345 US$0,06223 US$