Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Morph L2

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Morph L2. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Morph L2 hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
U
USDT/IykykTether USD
5 giờ1,0011 US$30%0%-0,87%-0,87%4,4828 US$8,4355 US$2,32 Tr US$
2
U
USDT/CeciliaTether USD
8 giờ1,0034 US$20%0%0%-0,43%1,8499 US$63,45 US$2,32 Tr US$
3
U
USDT/MORPHYTether USD
9 giờ0,991 US$10%0%0%0%0,5798 US$24,48 US$2,29 Tr US$
4
I
Iykyk/WETHIykyk
12 giờ0,061176 US$750%1,03%-92,3%-92,13%2,2049 US$1,1519 US$11,72 US$
5
H
HAPPY/WETHHAPPY
12 giờ0,078999 US$580%0,18%2,21%3,42%0,0139 US$12,34 US$89,67 US$
6
W
WCAT/WETHWHITE CATTY
12 giờ3,7566 US$470%0%4,53%9,65%0,01105 US$0,7283 US$291,3 T US$
7
T
TT/WETHTESTTIES
12 giờ0,072743 US$620%-0,11%2,11%3,64%0,01519 US$8,5153 US$27,33 US$
8
Z
ZORG/WETHZero Organization
12 giờ0,071024 US$580%11,14%115,45%6,07 Tr%0,01191 US$0,02431 US$10,34 US$
9
P
PSYCHO/WETHPSYCHO Ducky
12 giờ0,175 US$710%-0,04%1,67%3%0,01613 US$19,63 US$1,74 N US$
10
F
FAQU/WETHFAQ
12 giờ0,065458 US$660%0,25%2,1%3,08%0,01693 US$34,97 US$543,87 US$
11
D
Degen/WETHDegen
12 giờ0,00006853 US$610%0,05%1,91%3,08%0,01467 US$438,43 US$68,29 N US$
12
K
Koala/WETHKoala
13 giờ0,092019 US$650%0,55%3,82%6,58%0,01519 US$1,6223 US$40,24 US$
13
K
Koala/WETHKoalaKoala
13 giờ0,00003051 US$570%6,53%44,03%240,93%0,01148 US$0,05093 US$15,24 N US$
14
f
fly/WETHfly
13 giờ0,078272 US$690%0,28%1,99%3,21%0,01639 US$14,29 US$82,43 US$
15
MIM
MIM/WETHMonkey Army
13 giờ4,83 NT US$630%7,7%328,34%280,7 Tr%0,01426 US$0,02927 US$>$999T
16
T
TRUMP2024/WETHPRESIDENT DONALD TRUMP
13 giờ0,00002495 US$600%10,98%247,49%252,19 N%0,01417 US$0,02907 US$61,37 N US$
17
W
WETH/WBTCWrapped Ether
19 giờ3.481,44 US$20%0%0%11,11%0,6686 US$54,51 US$2,96 Tr US$
18
P
PEEL/WETHPeelman
20 giờ0,006478 US$140%0%-1,24%12,08%806,78 US$6,81 N US$6,52 Tr US$
19
U
USDC/WETHUSD Coin
20 giờ1,0784 US$20%0%0%24,22%0,392 US$4,656 US$443,91 N US$
20
P
PAPAW/USDCPanda Paw
20 giờ0,00004202 US$20%0%0%-49,87%2,2134 US$5,1254 US$37,31 N US$