Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Polygon POS

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Polygon POS. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Polygon POS hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
U
USDC/EARNMUSD Coin
4 giờ0,9993 US$20%0%0%0%0,4348 US$98,91 US$45,93 N US$401,71 Tr US$
2
R
RID/WPOLHamim Hasan
4 giờ0,007037 US$398,56%98,56%98,56%98,56%0,2409 US$1,1242 US$N/A98,22 US$
3
M
MATIC/EARNMPolygon
5 giờ2.702,96 US$10%0%0%0%3,26 N US$133 N US$N/A27,03 NT US$
4
U
USDC/EARNMUSD Coin
5 giờ1,0016 US$20%0,13%0,13%0,13%0,2843 US$0,1341 US$45,93 N US$402,39 Tr US$
5
B
BINK/WPOLBig Dog Fink
5 giờ0,068951 US$130,97%10,69%10,69%10,69%66,39 US$1,69 N US$N/A888,31 US$
6
A
AMIND/WPOLAetherMind
5 giờ0,066618 US$60%40,43%40,43%40,43%0,8158 US$9,9983 US$N/A6,6322 US$
7
B
BTC2025/WPOLBITCOIN2025
6 giờ0,01543 US$10%0%0%0%0,162 US$0,00 US$N/A28,55 US$
8
B
Bitclown/WPOLBitclown
7 giờ0,062563 US$90%0%526,79%526,79%0,9088 US$2,8571 US$0,6054 US$6,054 US$
9
C
CLAY/USDCClay
7 giờ0,01559 US$40%0%-1,95%-1,95%5,1907 US$0,8402 US$1,66 Tr US$15,78 Tr US$
10
U
USDC/IQUSD Coin
7 giờ1,0008 US$20%0%0%0%0,3269 US$23,14 US$45,93 N US$402,41 Tr US$
11
I
IQ/WPOLEveripedia IQ (PoS)
8 giờ0,00578 US$10%0%0%0%0,1631 US$3,8916 US$24,85 N US$32,48 N US$
12
N
NOWAR/WPOLAnti-War Coin
8 giờ0,0003545 US$30%0%5,1%5,1%0,2611 US$2,3248 US$698,8 N US$3,49 Tr US$
13
A
ACT/WPOLAcet
9 giờ0,091371 US$2400%82,84%1.592,7%1.592,7%15,13 N US$6,72 N US$553,00 US$13,82 N US$
14
U
UNX/WPOLUnchain X
9 giờ0,0101382 US$2683,91%-6,87%1.112,6%1.112,6%28,97 N US$7,72 N US$543,59 US$13,96 N US$
15
D
DAKU/WPOLDer Daku
9 giờ0,0101107 US$2540%72,62%1.483,8%1.483,8%13,68 N US$5,6 N US$397,19 US$11,12 N US$
16
O
OM/WPOLMANTRA
10 giờ0,0188741 US$1270%0%-100%-100%2,79 N US$0,00061 US$N/A0,093037 US$
17
N
NRN/WPOLNeuron
10 giờ0,0161264 US$1260%-100%-100%-100%4,16 N US$0,00088 US$N/A0,094406 US$
18
S
SD/WPOLStader
10 giờ0,0169625 US$1630%-100%-100%-100%4,24 N US$0,0008 US$0,0104419 US$0,093978 US$
19
P
PI/WPOLPI
10 giờ0,4428 US$50%0%81,73%81,73%2,2969 US$1,252 US$11,93 Tr US$59,65 Tr US$
20
C
CRO/USDTCRO (PoS)
10 giờ0,0949 US$10%0%0%0%0,08531 US$3,0871 US$16,21 US$18,59 N US$