Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Polygon POS
Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Polygon POS. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Polygon POS hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.
Nhóm | Tuổi | FDV | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng | MCAP/Chủ sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ngày | 55,59 Tr US$ 2,89 N US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,3 N US$ | 1 | 2,2223 US$ | -2,2223 US$ | 4,1 N US$ | |
1 ngày | 0,00 US$ 0,003562 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,34 N US$ | 1 | 0,8132 US$ | -0,8132 US$ | N/A | |
1 ngày | 0,00 US$ 0,00354 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,25 N US$ | 1 | 2,2405 US$ | -2,2405 US$ | N/A | |
1 ngày | 531,94 US$ 0,065322 US$ | -0,5% | 15,2% | 15,2% | 15,2% | 979,27 US$ | 15 | 162,38 US$ | 39,12 US$ | N/A | |
1 ngày | 3,03 N US$ 0,053031 US$ | 0% | 0% | -30% | -30% | 0,00 US$ | 4 | 0,1457 US$ | -0,03651 US$ | N/A | |
1 ngày | 3,15 N US$ 0,05311 US$ | 0% | -0,9% | 5,5% | 5,5% | 939,53 US$ | 644 | 45,20 US$ | 28,58 US$ | N/A | |
1 ngày | 2,93 N US$ 73,35 N US$ | 0% | 0% | 39,6 NT% | 39,6 NT% | 0,00 US$ | 13 | 24,24 US$ | 16,44 US$ | N/A | |
1 ngày | 1,18 Tr US$ 0,00001595 US$ | 0% | 0% | 53,7% | 53,7% | 3,1259 US$ | 2 | 0,5362 US$ | 0,5362 US$ | 294,7 N US$ | |
1 ngày | 14,03 N US$ 0,001931 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 168,80 US$ | 1 | 0,03633 US$ | 0,03633 US$ | 7,02 N US$ | |
1 ngày | 926,26 N US$ 0,00009264 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 832,63 N US$ | 1 | 0,01816 US$ | 0,01816 US$ | N/A | |
1 ngày | 1,28 N US$ 0,00006091 US$ | 0% | 0% | -0,2% | -0,2% | 1,96 N US$ | 39 | 0,4913 US$ | 0,4913 US$ | N/A | |
1 ngày | 2,01 Tr US$ 0,0002013 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,8 Tr US$ | 1 | 0,01098 US$ | 0,01098 US$ | N/A | |
1 ngày | 202,87 N US$ 0,0002035 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 161,17 N US$ | 1 | 0,01839 US$ | 0,01839 US$ | N/A | |
1 ngày | 940,4 N US$ 0,00009405 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 838,35 N US$ | 1 | 0,005531 US$ | 0,005531 US$ | N/A | |
1 ngày | 201,71 N US$ 0,00002017 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 180,83 N US$ | 1 | 0,009168 US$ | 0,009168 US$ | N/A | |
1 ngày | 130,06 N US$ 0,0001301 US$ | 0% | 0% | 0,2% | 0,2% | 103,74 N US$ | 2 | 0,01282 US$ | 0,01282 US$ | N/A | |
1 ngày | 10,40 US$ 0,0009002 US$ | 0% | 0% | -3,7% | -3,7% | 1,2023 US$ | 26 | 10,14 US$ | -0,5537 US$ | N/A | |
1 ngày | 1,02 T US$ 0,9981 US$ | 0% | 0% | 0% | 0% | 67,33 US$ | 3 | 1,1693 US$ | -0,3127 US$ | 177,31 US$ | |
1 ngày | 527,05 Tr US$ 1,0003 US$ | 0% | 0% | 0% | 0,1% | -3,3664 US$ | 2 | 3,5043 US$ | 3,5043 US$ | 33,28 N US$ | |
1 ngày | 0,079044 US$ 0,0142164 US$ | 0% | -100% | -100% | -100% | 0,00 US$ | 95 | 1,52 N US$ | -459,09 US$ | 0,084111 US$ |