GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Các nhóm tiền mã hóa mới được thêm vào gần đây từ Pulsechain

Khám phá các nhóm đã được thêm gần đây trên khắp DEX của Pulsechain. Sắp xếp danh sách này theo khối lượng hoặc số lượng giao dịch để tìm ra các cặp tiền mã hóa mới trên Pulsechain hiện đang trên đà tăng và trở nên phổ biến.

Nhóm
Tuổi
Giá
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
9
9MMMAXI/WPLSDrunken Richard Heart
4 phút0,057162 US$101,11%2,99%2,99%2,99%1,1256 US$124,84 US$63,75 US$
2
P
PEG/DAIPegTo1USD
7 phút0,082118 US$9-0,16%5,07%5,07%5,07%34,26 US$2,05 N US$2,12 N US$
3
DAI
DAI/FUEGODai Stablecoin
9 phút0,01024 US$10%0%0%0%1,3365 US$31,70 US$237,06 Tr US$
4
M
MILK/WBTCMega Milk
9 phút2,3012 US$10%0%0%0%0,07634 US$408,60 US$565,35 N US$
5
G
GAPE/BLSEYE🎯GAPE
11 phút0,00005899 US$10%0%0%0%69,96 US$6,09 N US$56,75 N US$
6
$
$hCOR/WPLSHyperCore
15 phút0,0101215 US$30%-100%-100%-100%140,94 US$0,00276 US$0,001379 US$
7
$
$cFLR/WPLSCyberFlare
16 phút0,0181138 US$77.399,8%-100%-100%-100%153,64 US$0,00 US$0,051041 US$
8
R
RBH5555/WPLSRickyBigHeartHex
31 phút0,062918 US$20%5,42%5,42%5,42%6,965 US$288,86 US$303,46 US$
9
T
TRB/FUEGOTellor Tributes
33 phút1,8855 US$180%-1,12%-1,12%-1,12%27,55 US$35,35 US$4,78 Tr US$
10
F
FUEGO/WPLSFuego
36 phút0,0001948 US$190%181,97%181,97%181,97%39,66 US$26,15 US$212,54 US$
11
WBTC
WBTC/PULSECHAINWrapped BTC
36 phút786,64 US$10%0%0%0%14,11 US$1,08 N US$121,47 Tr US$
12
$
$POWER/WPLSPower Inu
42 phút0,00008183 US$20%-99,9%-99,9%-99,9%83,45 US$0,1608 US$0,08038 US$
13
$
$nPUL/WPLSNeoPulse
44 phút0,0111482 US$50%-100%-100%-100%139,95 US$0,00 US$0,08109 US$
14
K
KROTH/WPLSKroth Inu
51 phút0,0000806 US$20%-99,9%-99,9%-99,9%82,21 US$0,1583 US$0,07914 US$
15
$
$MTL/WPLSMetaTail
58 phút0,0111477 US$60%-100%-100%-100%139,32 US$0,00 US$0,081088 US$
16
M
MARXC/WPLSMark Chain
59 phút0,00007935 US$20%-99,9%-99,9%-99,9%80,96 US$0,1558 US$0,07789 US$
17
$
$SVGP/WPLSSavagePup
1 giờ1,3834 US$20%-0,57%-0,57%-0,57%3,4157 US$0,00234 US$31,76 NT US$
18
I
INC/0X369INC9999
1 giờ0,003723 US$100%0%4,83%4,83%53,73 US$118,39 US$3,72 N US$
19
0
0X369/EHEXBURNYOUREGO
1 giờ28,96 US$80%11,55%276,35%276,35%47,01 US$105,00 US$10,69 N US$
20
0
0X369/PLSXBURNYOUREGO
1 giờ27,15 US$150%2,59%2,36%2,36%96,06 US$141,98 US$10,02 N US$