Filecoin Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Filecoin là 305 với khối lượng giao dịch là 172,12 N US$, biến động -7,33% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm Filecoin mới được tạo theo thời gian thực.
TXN trong 24 giờ305
Khối lượng 24h172,12 N US$
defi
Txns 24h728,99 N
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 a axlUSDC/WFILAxelar Wrapped USDC | 1,0068 US$ | 1 năm | 71 | 0% | 0% | 0,11% | 0,34% | 60,62 N US$ | 503,29 N US$ | 405,58 N US$ |
2 U USDFC/WFILUSD for Filecoin Community | 1,0093 US$ | 1 tháng | 36 | 0% | 0% | 0,38% | 2,04% | 9,25 N US$ | 101,1 N US$ | 252,6 N US$ |
3 a axlETH/WFILAxelar Wrapped ETH | 1.767,63 US$ | 1 năm | 17 | 0% | 0% | 0% | -1,72% | 7,06 N US$ | 377,02 N US$ | 213,85 N US$ |
4 U USDC/WFILUSD Coin | 0,9997 US$ | 1 năm | 82 | 0% | 0% | -0,02% | -0,13% | 59,06 N US$ | 224,23 N US$ | 211,32 N US$ |
5 U USDFC/axlUSDCUSD for Filecoin Community | 1,002 US$ | 3 ngày | 30 | 0% | 0% | 0,28% | 0,11% | 6,84 N US$ | 20,08 N US$ | 252,6 N US$ |
6 W WETH/WFILWrapped Ether | 1.768,29 US$ | 1 năm | 27 | 0% | 0% | -0,08% | -1,05% | 24,15 N US$ | 516,16 N US$ | 464,15 N US$ |
7 G GLF/WFILGLIF | 0,01001 US$ | 1 tháng | 12 | 0% | 0% | 0% | 5,02% | 4,7 N US$ | 128,33 N US$ | 9,81 Tr US$ |
8 W WFIL/USDTWrapped Fil | 2,76 US$ | 1 năm | 4 | 0% | 0% | 0% | -1,08% | 15,23 US$ | 1,45 N US$ | 2,79 N US$ |
9 w wpFIL/WFILWrapped PFIL Token | 2,5961 US$ | 1 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,1751 US$ | 23,24 N US$ | 31,55 N US$ |
10 C CORGI/WFILCORGI | 0,0107333 US$ | 1 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 47,77 US$ | 18,72 N US$ | 72,8 N US$ |
11 a axlUSDC/WFILAxelar Wrapped USDC | 0,9952 US$ | 1 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,0548 US$ | 46,58 US$ | 402,37 N US$ |
12 F FZilla/WFILFileZilla | 0,053802 US$ | 1 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | -0,5% | 8,7361 US$ | 1,24 N US$ | 3,76 N US$ |
13 F FVM/WFILFVM Token | 114,05 US$ | 5 tháng | 16 | 0% | 0% | -1,54% | 10,13% | 354,24 US$ | 0,00 US$ | 1,13 Tr US$ |
14 F FVM/WFILFVM Token | 119,63 US$ | 1 năm | 4 | 0% | 0% | 0% | 13,85% | 17,12 US$ | 405,82 US$ | 1,18 Tr US$ |
15 F FCC/WFILFCC Token | 0,07743 US$ | 1 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,1386 US$ | 89,47 US$ | 15,47 Tr US$ |