Flare Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Flare là 18,6 N với khối lượng giao dịch là 5,6 Tr US$, biến động -3,44% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm Flare mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ18.596
Khối lượng 24h5,6 Tr US$


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
XVN
XVN/WFLRxHaven
0,01096 US$10 ngày3220%1,68%1,79%4,2%10,59 N US$242,04 N US$2,69 Tr US$
2
FLX
FLX/WFLRFlareFox
0,00003969 US$8 tháng340%0%1%2,07%600,50 US$301,18 N US$801,76 N US$
3
sFLR
sFLR/WFLRStaked FLR
0,03413 US$2 tháng5950%-0,39%1,67%4%432,88 N US$3,56 Tr US$24,12 Tr US$
4
APS
APS/WFLRApsis
1.802,09 US$1 năm1670,51%-1,51%1,08%7,97%4,07 N US$43,08 N US$27,01 Tr US$
5
U
USDC.e/WFLRBridged USDC (Stargate)
1,0016 US$2 tháng4.586-0,04%-0,75%-1,77%1,18%2,33 Tr US$1,29 Tr US$4,74 Tr US$
6
APS
APS/WFLRApsis
1.803,61 US$1 tháng1790%-0,98%1,04%6,35%11,01 N US$153,71 N US$27,05 Tr US$
7
USDT
USDT/USDC.eTether USD
1,0208 US$2 tháng1.2100%-0,08%-0,38%3,67%1,04 Tr US$1,99 Tr US$3,03 Tr US$
8
PHIL
PHIL/WFLRPhili Inu
0,0933 US$9 tháng170%0%3,51%10,75%229,68 US$71,95 N US$329,31 N US$
9
HLN
HLN/WFLRHelion
0,03761 US$1 tháng1770%-0,99%1,1%3,58%28,57 N US$207,57 N US$5,42 Tr US$
10
USDT
USDT/WFLRTether USD
1,0066 US$1 tháng6370%-0,41%0,5%1,26%235,2 N US$421,2 N US$2,99 Tr US$
11
USDT
USDT/WFLRTether USD
1,0084 US$4 tháng5080%-0,24%-0,78%1,83%68,22 N US$639,89 N US$3 Tr US$
12
HLN
HLN/WFLRHelion
0,03758 US$1 năm1220,24%-1,27%1,19%8,02%3,33 N US$33,07 N US$5,4 Tr US$
13
eUSDT
eUSDT/WFLREnosys USDT
1,0159 US$1 năm4840%0,29%1,47%8,36%11,27 N US$52,89 N US$304,91 N US$
14
PFL
PFL/WFLRPangolin Flare
0,00279 US$1 năm50%0%-0,99%0,94%815,74 US$117,33 N US$494,33 N US$
15
sFLR
sFLR/JOULEStaked FLR
0,03412 US$2 tháng2500%-0,63%0,33%4%40,21 N US$839,71 N US$24,11 Tr US$
16
WFLR
WFLR/eUSDTWrapped Flare
0,02887 US$1 tháng3610%0,87%2,11%8,68%28,64 N US$75,32 N US$1,11 T US$
17
sFLR
sFLR/WFLRStaked FLR
0,03449 US$1 tháng1280%0,3%2,59%5,11%39,69 N US$727,52 N US$24,37 Tr US$
18
U
USDC.e/WFLRBridged USDC (Stargate)
1,0076 US$1 tháng1.1830%-0,24%-0,01%1,53%845,29 N US$497,83 N US$4,77 Tr US$
19
HLN
HLN/eQNTHelion
0,0378 US$11 tháng1150%-0,79%1,11%7,25%2,9 N US$51,6 N US$5,45 Tr US$
20
FINU
FINU/WFLRFinu
0,071503 US$8 tháng50%0%0%0,59%10,52 US$65,91 N US$1,22 Tr US$