Giao dịch nhanh hơn với Ứng dụng GeckoTerminal mới!

Flare Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Flare là 28,82 N với khối lượng giao dịch là 6,16 Tr US$, biến động +11,9% so với hôm qua. Chúng tôi cũng theo dõi các nhóm Flare mới được tạo theo thời gian thực.

TXN trong 24 giờ28.821
Khối lượng 24h6,16 Tr US$


Nhóm
FDV
Tuổi
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
T. khoản
TXN
KL
1
sFLR
sFLR/WFLRStaked FLR
24,8 Tr US$
0,02684 US$
7 tháng0%0,3%-1%1,2%2,92 Tr US$1.100270,26 N US$
2
APS
APS/WFLRApsis
37,69 Tr US$
2,51 N US$
5 tháng-0%1,4%-0,3%20,3%98,78 N US$838100,65 N US$
3
HLN
HLN/WFLRHelion
12,17 Tr US$
0,08433 US$
5 tháng0%-0,1%-0,2%0,2%167,81 N US$882123,15 N US$
4
APS
APS/WFLRApsis
37,62 Tr US$
2,51 N US$
1 năm0%1,2%-0,5%19,6%23,17 N US$39812,98 N US$
5
U
USDC.e/WFLRBridged USDC (Stargate)
21,01 Tr US$
1,0005 US$
7 tháng0%0,4%0,1%-0%1,23 Tr US$3.3191,1 Tr US$
6
sFLR
sFLR/flrETHStaked FLR
24,8 Tr US$
0,02684 US$
3 tháng0%0,3%-1%1,2%261,66 N US$819127,34 N US$
7
HLN
HLN/WFLRHelion
12,19 Tr US$
0,08484 US$
1 năm0,1%0,1%1%-0,1%29,46 N US$3348,27 N US$
8
USD₮0
USD₮0/APSUSD₮0
79,55 Tr US$
1,0007 US$
16 ngày0%0,3%0,2%0,2%101,34 N US$825148,71 N US$
9
HLN
HLN/APSHelion
12,16 Tr US$
0,0844 US$
5 tháng0%-0%-0,2%-0,5%478,07 N US$913202,63 N US$
10
USD₮0
USD₮0/USDC.eUSD₮0
79,57 Tr US$
1,001 US$
20 ngày0%0,2%0%0,1%47,79 Tr US$7961,01 Tr US$
11
WFLR
WFLR/eUSDTWrapped Flare
888,55 Tr US$
0,01926 US$
5 tháng0%0,3%-1%1,2%64,11 N US$48537,62 N US$
12
USD₮0
USD₮0/WFLRUSD₮0
79,58 Tr US$
1,0008 US$
20 ngày-0%0,3%0,1%-0%341,39 N US$1.467261,79 N US$
13
flrETH
flrETH/WETHFlare Staked Ether
9,62 Tr US$
2,46 N US$
6 tháng0%1,2%-5,6%-2,4%4,73 Tr US$52463,75 N US$
14
USD₮0
USD₮0/WFLRUSD₮0
79,51 Tr US$
0,998 US$
20 ngày0%0,1%0%-0,6%1,04 Tr US$515396,12 N US$
15
sFLR
sFLR/WFLRStaked FLR
24,8 Tr US$
0,02684 US$
5 tháng0%0,3%-1,4%1,2%580,93 N US$431128,04 N US$
16
XVN
XVN/WFLRxHaven
2,02 Tr US$
0,008086 US$
5 tháng0%-1,9%-1,9%-1%202,04 N US$9231,01 US$
17
W
WETH/USDC.eWETH
8,06 Tr US$
2,42 N US$
7 tháng0%1%-6,2%-2,9%1,42 Tr US$3.2491,42 Tr US$
18
USD₮0
USD₮0/USDC.eUSD₮0
79,55 Tr US$
1,0007 US$
20 ngày0%-0,3%0,2%0,2%368,69 N US$31392,08 N US$
19
HLN
HLN/USD₮0Helion
12,16 Tr US$
0,0844 US$
16 ngày0%0%-0,1%-1,3%230,42 N US$46963,23 N US$
20
USD₮0
USD₮0/WFLRUSD₮0
79,79 Tr US$
1,0009 US$
20 ngày0%0,9%0,8%0,2%611,42 N US$27660,35 N US$