GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

Fx Swap Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Fx Swap là 365 với khối lượng giao dịch là 75,26 N US$, biến động +15,23% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ365
Khối lượng 24h75,26 N US$
Xếp hạng trên DEX#285
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
U
USDT/WFXTether USD
0,997 US$2 năm1740%-0,1%-0,79%-1,93%40,39 N US$1,02 Tr US$759,86 N US$
2
PURSE
PURSE/WFXPURSE TOKEN
0,0001619 US$2 năm220%-0,89%-0,7%-0,95%2,07 N US$84,06 N US$322,28 N US$
3
W
WETH/WFXWrapped Ether
3.273,39 US$2 năm980,15%4,09%5,09%4,14%15,55 N US$1,08 Tr US$690,93 N US$
4
B
BAVA/WFXBavaToken
0,02177 US$1 năm180%0%-3,39%-8%3,19 N US$187,19 N US$264,84 N US$
5
P
PUNDIX/WFXPundi X Token
0,459 US$2 năm190%0%0%-4,29%8,17 N US$466,62 N US$404,23 N US$
6
H
HUAHUA/WFXHUAHUA Liquidity Provider Token
0,00008764 US$7 tháng110%0%0%-6,93%1,49 N US$35,79 N US$21,83 N US$
7
A
AIMEOW/WFXAI Meow
0,00006389 US$8 tháng60%0%0%-13,56%4,87 N US$58,62 N US$439,69 N US$
8
GHA
GHA/WFXGreen Hathi
0,0002838 US$6 tháng20%0%0%-2,38%0,2988 US$2,07 N US$8,54 N US$
9
GHA
GHA/HUAHUAGreen Hathi
0,0002846 US$6 tháng10%0%0%0%0,23 US$5,355 US$8,54 N US$
10
K
KNS/WFXKanasai
0,062535 US$6 tháng20%0%0%-0,82%0,1503 US$2,93 N US$2,53 N US$
11
W
WFF/WFXwormsforfun
0,069896 US$8 tháng30%0%0%-0,06%4,1671 US$6,2 N US$9,92 N US$
12
BYG
BYG/WFFBAYGON
0,0101768 US$7 tháng20%0%0%0%0,9124 US$45,73 US$883,98 US$
13
P
PEACH/WFXBased Peaches
0,01675 US$7 tháng10%0%0%0%0,3136 US$398,26 US$285,21 US$
14
B
BBUX/WFXBidenBucks
0,0528 US$5 tháng10%0%0%0%0,9409 US$278,40 US$167,38 US$
15
B
BBUX/BYGBidenBucks
0,05279 US$5 tháng10%0%0%0%0,9374 US$50,42 US$167,38 US$
16
A
AIMEOW/WFFAI Meow
0,00006359 US$7 tháng30%0%0%0,01%3,823 US$32,03 US$438,75 N US$
17
A
AIMEOW/BYGAI Meow
0,00006359 US$7 tháng20%0%0%-0,29%1,5782 US$17,58 US$438,74 N US$
18
P
PEACH/BYGBased Peaches
0,01786 US$7 tháng10%0%0%0%0,3343 US$7,0571 US$303,60 US$
19
C
CHOP/GHAChope
0,0000715 US$6 tháng10%0%0%0%0,01338 US$0,8093 US$1,69 Tr US$