Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên QuickSwap V3 (Immutable zkEVM) là 1.003 với khối lượng giao dịch là 120,71 N US$, biến động -74,48% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ1.003
Khối lượng 24h120,71 N US$
Xếp hạng trên DEX#206
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() WIMX/USDCWrapped IMX | 0,7935 US$ | 10 tháng | 301 | 0% | 0,39% | 0,04% | -2,8% | 44,58 N US$ | 844,57 N US$ | 1,72 Tr US$ |
2 ![]() axlUSDC/USDCAxelar Wrapped USDC | 0,9951 US$ | 8 tháng | 98 | 0% | -0,2% | -0,27% | -0,19% | 53,46 N US$ | 825,21 N US$ | 466,96 N US$ |
3 ![]() ETH/WIMXEthereum | 2.683,48 US$ | 10 tháng | 287 | -0,16% | 0% | -0,32% | -0,9% | 19,69 N US$ | 1,09 Tr US$ | 1,77 Tr US$ |
4 B BGEM/WIMXBitGem | 0,061273 US$ | 7 tháng | 52 | 0% | 0% | 0,84% | 2,62% | 327,77 US$ | 568,87 US$ | 68,04 N US$ |
5 ![]() ETH/USDCEthereum | 2.691,45 US$ | 10 tháng | 218 | 0,1% | -0,36% | 0,15% | -1% | 1,78 N US$ | 1,68 N US$ | 1,78 Tr US$ |
6 ![]() USDT/USDCTether USD | 1,0009 US$ | 7 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,06005 US$ | 9,81 Tr US$ | 4,71 Tr US$ |
7 ![]() WIMX/USDCWrapped IMX | 0,7892 US$ | 10 tháng | 26 | 0% | 0% | -0,69% | -3,49% | 32,05 US$ | 122,06 US$ | 1,71 Tr US$ |
8 G GOG/WIMXGuild of Guardians | 0,02273 US$ | 10 tháng | 17 | 0% | 0% | -0,83% | -1,79% | 1,59 N US$ | 179,91 N US$ | 1,08 Tr US$ |
9 ![]() ETH/USDCEthereum | 2.658,25 US$ | 10 tháng | 8 | 0% | 0% | 0% | -2,91% | 7,7079 US$ | 118,46 US$ | 1,77 Tr US$ |
10 M METAL/USDCMETAL | 0,006809 US$ | 7 tháng | 2 | 0% | 0% | 0% | -0,24% | 150,15 US$ | 6,27 N US$ | 39,33 N US$ |
11 N NFTL/USDCNifty League | 0,001033 US$ | 4 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,4565 US$ | 39,05 N US$ | 151,19 N US$ |
12 W WOMBAT/WIMXWombat | 0,0002282 US$ | 8 tháng | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,09279 US$ | 786,16 US$ | 3,86 N US$ |