Kardiachain Nhóm
Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Kardiachain là 22 với khối lượng giao dịch là 12,26 US$, biến động +695,19% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ22
Khối lượng 24h12,26 US$
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() KDX/WKAIKAIDEX Token | 0,00004255 US$ | 2 năm | 4 | 0% | 0% | 0% | -0,53% | 2,2189 US$ | 3,93 N US$ | 9,11 N US$ |
2 ![]() KPHI/WKAIKephi Token | 0,00005573 US$ | 3 năm | 4 | 0% | 0% | -0,35% | -0,35% | 0,03026 US$ | 10,52 US$ | 2,78 N US$ |
3 ![]() USDC/WKAIUSD Coin | 0,2718 US$ | 2 năm | 5 | 0% | 0% | 0% | -1,79% | 5,8026 US$ | 1,04 N US$ | 36,12 N US$ |
4 ![]() KPHI/WKAIKephi Token | 0,00005537 US$ | 3 năm | 2 | 0% | 0% | 0,05% | 0,05% | 0,01365 US$ | 50,10 US$ | 2,76 N US$ |
5 BECO/WKAIBecoSwap Token | 0,00004855 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,3446 US$ | 1,54 N US$ | 5,43 N US$ |
6 ![]() KDX/USDCKAIDEX Token | 0,00004268 US$ | 2 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,285 US$ | 1,51 N US$ | 9,16 N US$ |
7 BECO/USDTBecoSwap Token | 0,0000485 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,3442 US$ | 1,41 N US$ | 5,43 N US$ |
8 ![]() NAMI/WKAINami Corporation | 0,008095 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,2089 US$ | 82,56 US$ | 81,14 N US$ |
9 ![]() USDT/WKAITether USD | 0,4024 US$ | 2 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,7881 US$ | 58,35 US$ | 140,3 N US$ |
10 C CHI/KUSD-TVietnam Gold Token | 0,2442 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 1,2212 US$ | 37,40 US$ | 2,3 N US$ |