UniversalSwaps Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên UniversalSwaps là 56 với khối lượng giao dịch là 3.318,03 US$, biến động +433,3% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ56
Khối lượng 24h3.318,03 US$
Xếp hạng trên DEX#493


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
CHILL
CHILL/WLYX1CHILL
0,01267 US$8 tháng130%0%-16,01%-0,14%2,84 N US$18,64 N US$441,64 N US$
2
PEPITO
PEPITO/WLYX1PEPITO
0,001247 US$8 tháng40%0%0%-2,31%95,15 US$27,87 N US$87,46 N US$
3
CHILL
CHILL/WLYX1CHILL
0,01272 US$8 tháng130%0%-18,14%3,37%170,31 US$910,71 US$441,64 N US$
4
Babo
Babo/WLYX1Babian Boglesteller
0,0005841 US$8 tháng10%0%0%0%43,81 US$15,42 N US$57,23 N US$
5
SDOG
SDOG/WLYX1Space Dog
0,004285 US$1 tháng20%0%0%-5,55%48,18 US$2,55 N US$4,5 N US$
6
CHILL
CHILL/WLYX1CHILL
0,0114 US$8 tháng50%0%-29,76%-22,01%3,5256 US$14,47 US$454,4 N US$
7
CHILL
CHILL/WLYX1CHILL
0,014 US$8 tháng20%0%0%-4,84%0,06609 US$0,3981 US$454,4 N US$
8
P
PEPO/WLYX1PEPO
0,00001705 US$2 ngày100%0%23,93%376,34%94,65 US$293,51 US$591,06 US$
9
P
Peanut/WLYX1Lukso Peanut
0,053244 US$1 tháng10%0%0%0%5,34 US$48,33 US$29,23 US$
10
P
PMCT/WLYX1Pink MoonCheese Token
0,006164 US$8 tháng20%0%0%1,88%12,15 US$1,35 N US$6,05 N US$
11
W
WAIKIKI/WLYX1Waikiki
0,052693 US$1 tháng10%0%0%0%0,1347 US$555,61 US$661,88 US$
12
D
DOLE2.0/WLYX1Department of LUKSO Efficiency 2.0
0,051644 US$1 tháng20%0%0%0,19%0,7063 US$431,79 US$1,19 N US$