Milkyswap (Milkomeda Cardano) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Milkyswap (Milkomeda Cardano) là 46 với khối lượng giao dịch là 501,26 US$, biến động 0% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ46
Khối lượng 24h501,26 US$
Xếp hạng trên DEX#708
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
USDC
USDC/WADAUSD Coin
0,2815 US$2 năm20%0%0%0,1%6,2243 US$6,68 N US$67,31 N US$
2
MILKY
MILKY/WADAMilkyToken
0,002823 US$2 năm80%0%0%-0,68%37,05 US$24,94 N US$171,94 N US$
3
AVAX
AVAX/WADAAvalanche
16,36 US$2 năm10%0%0%0%0,6297 US$6,79 N US$9,83 N US$
4
WADA
WADA/USDTWrapped ADA
0,9365 US$2 năm70%0%0%-0,93%273,57 US$6,68 N US$402,73 N US$
5
MILKY
MILKY/USDCMilkyToken
0,002839 US$2 năm20%0%0%0,41%6,2119 US$4,87 N US$173,07 N US$
6
USDC
USDC/WADAUSD Coin
0,999 US$2 năm60%0%0%-1,22%80,79 US$3,59 N US$23,55 N US$
7
RAV
RAV/WADARAV
0,06859 US$2 năm20%0%0%-1,27%23,12 US$2,42 N US$19,64 N US$
8
USDT
USDT/USDCTether USD
0,989 US$2 năm20%0%0%-0,41%5,0635 US$1,83 N US$38,24 N US$
9
DAI
DAI/MBONEDai Stablecoin
0,3181 US$2 năm10%0%0%0%0,07122 US$1,3288 US$7,59 N US$
10
B
BUSD/BNBBinance USD
0,8159 US$2 năm10%0%0%0%12,21 US$36,75 N US$24,81 N US$
11
B
BUSD/USDCBinance USD
0,7853 US$2 năm10%0%0%0%11,83 US$1,43 N US$24,2 N US$
12
H
HOSKY/MILKYHOSKY
0,06168 US$2 năm110%0%0%3,74%44,18 US$1,41 N US$168 Tr US$
13
H
HOSKY/WADAHOSKY
0,061619 US$2 năm10%0%0%0%0,2491 US$12,76 US$168 Tr US$
14
M
MBONE/WADAMilkbone
1,4309 US$2 năm10%0%0%0%0,07401 US$2,2567 US$13,47 N US$