Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Huckleberry là 15 với khối lượng giao dịch là 1.341,83 US$, biến động -98,02% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ15
Khối lượng 24h1.341,83 US$
Xếp hạng trên DEX#585
urban dictionary
Txns 24h274,11 N
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 F FINN/WMOVRFINN Token | 0,01885 US$ | 3 năm | 4 | 0% | 0% | -0,15% | -1,26% | 320,92 US$ | 383,67 N US$ | 1,89 Tr US$ |
2 M MIM/FINNMagic Internet Money | 34,10 US$ | 3 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | -2,4% | 21,45 US$ | 1,52 N US$ | 16,05 Tr US$ |
3 F FINN/xcKSMFINN Token | 0,01904 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 26,55 US$ | 5,76 N US$ | 1,9 Tr US$ |
4 F FINN/FRAXFINN Token | 0,01922 US$ | 3 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | 0,23% | 41,08 US$ | 3,3 N US$ | 1,9 Tr US$ |
5 U USDC.m/FINNUSDC@moonriver | 34,81 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 22,30 US$ | 268,2 N US$ | 1,63 Tr US$ |
6 X XRP.m/FINNXRP@moonriver | 77,91 US$ | 3 năm | 2 | 0% | 0% | 0% | 0,79% | 850,77 US$ | 228,71 N US$ | 632,2 N US$ |
7 D DOT.m/FINNDOT@moonriver | 130,90 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 18,38 US$ | 9,8 N US$ | 110,93 N US$ |
8 U USDC.m/WMOVRUSDC@moonriver | 34,73 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 21,96 US$ | 8,3 N US$ | 1,63 Tr US$ |
9 D DOT.m/WMOVRDOT@moonriver | 131,26 US$ | 3 năm | 1 | 0% | 0% | 0% | 0% | 18,42 US$ | 1,77 N US$ | 113,25 N US$ |