Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên VoltSwap (Meter) là 38 với khối lượng giao dịch là 2.486,82 US$, biến động -9,43% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ38
Khối lượng 24h2.486,82 US$
Xếp hạng trên DEX#585
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 s stMTRG/MTRGStaked MTRG | 545 N US$ 0,09312 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 309,9% | 309,9% | 159,35 N US$ | 3 | 53,78 US$ | -53,78 US$ |
2 s suUSD/USDC.ethSumerian USD | 100,83 N US$ 0,9984 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 2,3% | 102,88 N US$ | 7 | 1,67 N US$ | -1,16 N US$ |
3 s suUSD/MTRGSumerian USD | 102,55 N US$ 0,9937 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 3% | 13,19 N US$ | 8 | 232,43 US$ | 12,13 US$ |
4 M MTRG/USDC.ethMeterGov | 7,47 Tr US$ 0,09443 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 3,3% | 8,72 N US$ | 3 | 66,61 US$ | 66,61 US$ |
5 W WMTR/suUSDWrapped MTR | 29,48 N US$ 0,4127 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | 5,7% | 56,87 N US$ | 10 | 363,17 US$ | 210,28 US$ |
6 V VOLT/MTRGVoltSwap Token | 21,7 N US$ 0,0002176 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 3,91 N US$ | 1 | 2,566 US$ | 2,566 US$ |
7 W WMTR/MTRGWrapped MTR | 28,85 N US$ 0,4114 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 2,9% | 3,26 N US$ | 2 | 28,69 US$ | 28,69 US$ |
8 W WMTR/VOLTWrapped MTR | 29,38 N US$ 0,4114 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 155,06 US$ | 1 | 2,6345 US$ | 2,6345 US$ |
9 D DMT/MTRGDragon Master Token | 9,27 N US$ 0,009281 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -8% | 1,29 N US$ | 2 | 58,34 US$ | -58,34 US$ |
10 M MTR/MTRGMeter | 152,23 N US$ 0,3777 US$ | 3 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 309,83 US$ | 1 | 4,5699 US$ | 4,5699 US$ |