GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

VoltSwap (Meter) Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên VoltSwap (Meter) là 160 với khối lượng giao dịch là 10,16 N US$, biến động +3,44% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ160
Khối lượng 24h10,16 N US$
Xếp hạng trên DEX#444


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
suUSD
suUSD/MTRGSumerian USD
0,9727 US$11 tháng360%0%0%-1,55%2,58 N US$29,93 N US$129,67 N US$
2
MTRG
MTRG/USDC.ethMeterGov
0,3299 US$2 năm300%0,01%2,43%0,27%1,6 N US$21,71 N US$25,7 Tr US$
3
suUSD
suUSD/USDC.ethSumerian USD
0,9823 US$10 tháng310%0%0,62%1,94%3,93 N US$111,78 N US$131,52 N US$
4
WMTR
WMTR/suUSDWrapped MTR
0,5453 US$11 tháng90%0%-0,54%-0,28%322,58 US$62,51 N US$36,79 N US$
5
MTRG
MTRG/USDT.ethMeterGov
0,3292 US$1 năm120%0%0,47%-0,61%815,64 US$10,06 N US$25,65 Tr US$
6
WMTR
WMTR/MTRGWrapped MTR
0,5474 US$2 năm60%0%0%1,15%189,82 US$7,74 N US$37 N US$
7
B
BUSD.bsc/MTRGWrapped BUSD from BSC
0,2797 US$2 năm60%0%0%1,14%31,35 US$3,24 N US$278,1 N US$
8
USDC.eth
USDC.eth/BUSD.bscWrapped USDC from Ethereum
1,0087 US$2 năm40%0%0%2,59%25,90 US$3,19 N US$716,23 N US$
9
BBT
BBT/USDC.ethBBStudiosToken
0,001524 US$1 tháng50%0%0%-18,65%338,40 US$4,92 N US$44,74 N US$
10
VOLT
VOLT/MTRGVoltSwap Token
0,0007911 US$2 năm20%0%0%-2,71%7,847 US$10,62 N US$78,99 N US$
11
E
ETH/MTRGETH from Ethereum on Meter
3.131,59 US$2 năm90%0,64%3,34%10,31%394,44 US$6,22 N US$132,44 N US$
12
MTRG
MTRG/BUSD.bscMeterGov
0,3201 US$2 năm30%0%0%-2,64%11,56 US$892,76 US$24,94 Tr US$
13
MTRG
MTRG/USDC.ethMeterGov
0,3299 US$2 năm40%0%0%-0,16%12,96 US$622,84 US$25,7 Tr US$
14
B
BUSD.bsc/USDT.ethWrapped BUSD from BSC
0,268 US$2 năm20%0%0%-0,37%10,33 US$1,21 N US$266,64 N US$
15
VOLT
VOLT/BUSD.bscVoltSwap Token
0,0007959 US$2 năm10%0%0%0%3,8466 US$432,12 US$78,92 N US$
16
WMTR
WMTR/VOLTWrapped MTR
0,5412 US$1 năm10%0%0%0%4,081 US$331,00 US$36,51 N US$
17
USDT.eth
USDT.eth/MTRGWrapped USDT from Ethereum on Meter
0,9582 US$2 năm20%0%0%0,03%3,6079 US$157,12 US$180,44 N US$
18
B
BNB/MTRGBNB from BSC on Meter
580,68 US$1 năm10%0%0%0%195,19 US$14,06 N US$12,11 N US$
19
M
MTR/MTRGMeter
0,4767 US$2 năm10%0%0%0%15,82 US$616,59 US$196,26 N US$