Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Tealswap V3 là 167 với khối lượng giao dịch là 5.445,99 US$, biến động -34,49% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ167
Khối lượng 24h5.445,99 US$
Xếp hạng trên DEX#452
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Net Buys |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 B BPC/WOASBrave Power Crystal | 1,92 Tr US$ 0,002358 US$ | 1 năm | 0% | 0% | -0,4% | -2,5% | 25,26 N US$ | 11 | 302,78 US$ | 111,35 US$ |
2 U USDC.e/WOASBridged USDC (Celer) | 686,79 N US$ 0,9953 US$ | 10 tháng | 0% | 0% | 0,2% | -1,6% | 282,02 N US$ | 120 | 4,64 N US$ | 964,76 US$ |
3 G GEEK/WOASGeek | 51,91 N US$ 0,075244 US$ | 7 tháng | 0% | 0% | -12,8% | 30,3% | 1,71 N US$ | 8 | 195,47 US$ | 34,12 US$ |
4 M MCHC/WOASMCH Coin | 511,01 N US$ 0,03216 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0,5% | -1,5% | 7,74 N US$ | 13 | 34,34 US$ | 22,88 US$ |
5 U USDC.e/USDCBridged USDC (Celer) | 685,91 N US$ 0,9139 US$ | 10 tháng | 0% | -1,4% | -1,4% | -1,4% | 4,96 N US$ | 2 | 133,73 US$ | -133,73 US$ |
6 T TCGC/WOASTCGC | 1,26 Tr US$ 0,02182 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -0,8% | 13,25 N US$ | 4 | 73,05 US$ | 73,05 US$ |
7 T TSUBASAUT/WOASTSUBASA Utility Token | 360,4 N US$ 0,007205 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0,1% | -2,4% | 99,25 N US$ | 4 | 36,95 US$ | -36,95 US$ |
8 M MSM/WOASMusmeCoin | 11,1 Tr US$ 0,003364 US$ | 5 tháng | 0% | 0% | 0% | -21,8% | 22,89 US$ | 2 | 4,224 US$ | -4,224 US$ |
9 E ELS/WOASEldo Shard | 48,94 Tr US$ 0,0004901 US$ | 1 năm | 0% | 0% | 0% | -2,2% | 21,55 N US$ | 4 | 26,53 US$ | 22,77 US$ |