ONUS Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên ONUS là 62 với khối lượng giao dịch là 7.165,33 US$, biến động -77,92% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ62
Khối lượng 24h7.165,33 US$
Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
V
VNDC/USDTVNDC
0,00003535 US$7 tháng350%0%0,44%0,39%6,15 N US$5,49 Tr US$4,55 Tr US$
2
VNDC
VNDC/USDTONUS-peg VNDC Token
0,00003651 US$1 năm10%0%0%0%176,43 US$535,9 N US$9,11 Tr US$
3
NAO
NAO/VNDCNami Frame Futures
0,06163 US$1 năm30%0%0%-14,38%328,35 US$129,05 N US$850,96 N US$
4
VNDC
VNDC/WONUSONUS-peg VNDC Token
0,00003883 US$1 năm20%0%0%-42,03%7,2491 US$191,56 US$9,8 Tr US$
5
H
HERA/WONUSHeraSwap Token
0,002489 US$1 năm20%0%0%-0,76%25,01 US$6,53 N US$15,55 N US$
6
W
WCI/WONUSWorld Cup International Token
0,001513 US$1 năm10%0%0%0%82,93 US$11,23 N US$143,72 N US$
7
M
MIA/VNDCMiaswap Token
0,007732 US$1 năm40%0%0%-4,56%63,99 US$1,23 N US$96,06 N US$
8
M
MIA/USDTMiaswap Token
0,005794 US$1 năm20%0%0%-12,11%18,18 US$314,88 US$91,78 N US$
9
M
MIA/WONUSMiaswap Token
0,007387 US$1 năm20%0%0%-4,46%15,09 US$647,55 US$89,95 N US$
10
O
OMT/WONUSOpen Meta Trade
1,609 US$1 năm10%0%0%0%80,45 US$3,73 N US$181,41 N US$
11
O
ONS/USDTOnus Name Service
0,0002168 US$1 năm30%0%0%-13,97%81,04 US$750,57 US$11,47 N US$
12
R
RICE/VNDCRICE
0,001461 US$1 năm10%0%0%0%17,29 US$191,21 US$146,09 N US$
13
U
USDT/WONUSONUS-peg USDT Token
1,0962 US$1 năm30%0%0%-1,93%30,08 US$188,23 US$11,96 Tr US$