KriyaDEX Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên KriyaDEX là 3.553 với khối lượng giao dịch là 569,85 N US$, biến động +43,65% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ3.553
Khối lượng 24h569,85 N US$
Xếp hạng trên DEX#191


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
USDC
USDC/SUIUSD Coin
1,0006 US$1 năm1.695-0,1%0,22%0,29%0,38%309,51 N US$319,89 N US$0,00 US$0,00 US$
2
vSUI
vSUI/SUIVolo Staked SUI
4,5069 US$1 năm7770%1,38%18,85%-0,7%236,65 N US$44,91 Tr US$0,00 US$0,00 US$
3
BUCK
BUCK/SUIBucket USD
0,9988 US$1 năm3560%0,16%-0,4%0,29%7,33 N US$28,46 N US$0,00 US$0,00 US$
4
USDC
USDC/USDTUSD Coin
0,9905 US$1 năm790%-1,28%-2,4%-0,86%3,52 N US$15,18 N US$0,00 US$0,00 US$
5
BUCK
BUCK/USDCBucket USD
1,0034 US$1 năm2020%0,57%0,59%0,29%9,16 N US$4,29 N US$0,00 US$0,00 US$
6
U
USDC/SUIUSD Coin
1,0006 US$1 năm910%0,22%-0,18%0,11%639,21 US$7,91 N US$0,00 US$0,00 US$
7
SCB
SCB/USDCSacabam
0,072602 US$1 năm270%0%14,67%-9,11%72,63 US$2,15 N US$89,70 US$1,24 Tr US$
8
U
USDC/SUIUSD Coin
0,9952 US$1 năm700%0%-0,4%-0,71%736,72 US$16 N US$0,00 US$0,00 US$
9
WETH
WETH/USDCWrapped Ether
3.339,77 US$1 năm220%0%5,06%-5,99%43,33 US$970,92 US$0,00 US$0,00 US$
10
U
USDT/USDCTether USD
1,0536 US$1 năm60%0%27,1%1,25%126,29 US$207,25 N US$0,00 US$0,00 US$
11
USDY
USDY/USDCOndo US Dollar Yield
1,0698 US$9 tháng10%0%0%0%0,2257 US$2 N US$1,81 Tr US$1,01 Tr US$
12
iCORGI
iCORGI/SUICORGi Inu
0,062994 US$6 tháng10%0%0%0%0,007097 US$0,2171 US$0,2752 US$263,69 US$
13
U
USDT/SUITether USD
1,0611 US$9 tháng20%0%-6,92%-6,92%0,1202 US$2,8868 US$0,00 US$0,00 US$