GeckoTerminal mobile logo
Tìm kiếm mạng, dex hoặc token

WEMIX.FI Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên WEMIX.FI là 3.340 với khối lượng giao dịch là 291,49 N US$, biến động -48,28% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ3.340
Khối lượng 24h291,49 N US$
Xếp hạng trên DEX#197


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
CROW
CROW/WEMIX$CROW
0,6538 US$8 tháng1.4690%-0,28%-0,65%0,2%109,47 N US$577,57 N US$4,76 Tr US$
2
WEMIX$
WEMIX$/WWEMIXWEMIX$
0,8777 US$1 năm1.8150%-0,46%-0,53%0,41%181,1 N US$2,45 Tr US$12,79 Tr US$
3
VEL
VEL/WEMIX$VELZEROTH
0,02187 US$1 năm230%0%-10,4%-12,71%591,97 US$14,44 N US$21,85 Tr US$
4
TIPO
TIPO/WEMIX$TIPOToken
0,03512 US$1 năm20%0%0%8,23%50,67 US$89,91 N US$5,26 Tr US$
5
F
FRC/WEMIX$FORCE
0,004653 US$1 năm50%0%-0,94%0,29%46,81 US$19,58 N US$31,86 N US$
6
KLAY
KLAY/WWEMIXKlaytn
0,09987 US$1 năm10%0%0%0%1,8243 US$536,05 US$1,04 Tr US$
7
KLAY
KLAY/WEMIX$Klaytn
0,09824 US$1 năm10%0%0%0%1,7946 US$506,35 US$1,04 Tr US$
8
T
TTS/WEMIX$TURTLE SHELL
0,01271 US$1 năm140%0%-0,3%-1,37%25,84 US$11,22 N US$12,74 Tr US$
9
D
DSB/WEMIX$DragonSoul Token
0,0008087 US$11 tháng10%0%0%0%0,7874 US$2,7 N US$242,13 N US$
10
W
WDR/WWEMIXWONDER
0,8549 US$1 năm30%0%0%-6,36%7,7428 US$376,66 US$1,64 Tr US$