Fathom DEX Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Fathom DEX là 10,96 N với khối lượng giao dịch là 544,54 N US$, biến động -24,86% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ10.959
Khối lượng 24h544,54 N US$
Xếp hạng trên DEX#191


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
FDV
1
FXD
FXD/WXDCFXD
1,0013 US$10 tháng5.2780%0,51%0,76%0%270,42 N US$194,9 N US$2,88 Tr US$
2
W
WXDC/xUSDTWrapped XDC
0,0711 US$10 tháng4.4070%0,07%6,68%1,25%246 N US$171,96 N US$19,01 Tr US$
3
FXD
FXD/xUSDTFXD
1,0059 US$10 tháng7270%0,24%0,49%1,24%22,43 N US$106,08 N US$2,88 Tr US$
4
P
PLI/WXDCPlugin
0,04215 US$10 tháng227-0,29%-1,37%4,33%-4,53%518,93 US$2,71 N US$21,13 Tr US$
5
E
EURS/FXDSTASIS EURO
1,1091 US$7 tháng770%0,07%0,89%1,59%1,28 N US$22,19 N US$1,62 Tr US$
6
RR
RR/WXDCRIPPLERICH
0,01233 US$8 tháng90%-3,69%4,54%3,17%0,6906 US$11,69 US$12,33 N US$
7
BTCx
BTCx/WXDCBitcoinX
0,02112 US$9 tháng70%0%0%-6,82%0,489 US$7,7722 US$437,66 N US$
8
FXD
FXD/PLIFXD
1,0018 US$8 tháng80%0%0%-0,16%0,2213 US$2,2245 US$2,87 Tr US$
9
FXD
FXD/RRFXD
0,9977 US$6 tháng60%0%-2,42%0,05%0,1219 US$3,0535 US$2,86 Tr US$
10
DOPU
DOPU/BBBDog with a Purpose
0,001848 US$2 tháng10%0%0%0%0,01121 US$0,2316 US$1,79 Tr US$
11
CATX
CATX/WXDCCat On XDC
0,076075 US$8 tháng10%0%0%0%0,01237 US$18,56 US$6,08 N US$
12
W
WTK/WXDCWadzPay Token
0,0001277 US$7 tháng970%0%10,38%-27,85%86,14 US$159,95 US$127,35 N US$
13
F
FTHM/FXDFathom Protocol Token
0,01555 US$10 tháng170%0%5,19%4,45%6,0921 US$7,8603 US$15,55 Tr US$
14
F
FTHM/WXDCFathom Protocol Token
0,0155 US$10 tháng110%0%5,2%3,85%6,8501 US$439,11 US$15,55 Tr US$
15
P
PWM3/WXDCDiamondium Private Currency
0,071275 US$10 tháng140%0%1,3%4,04%0,9284 US$48,66 US$38,32 N US$
16
N
NEXU/WXDCNexus
0,005764 US$4 tháng30%0%2,48%8,01%0,1184 US$12,83 US$1,44 Tr US$
17
X
XINU/WXDCXinu
0,062278 US$6 tháng20%0%0%-5,3%0,1305 US$57,11 US$227,38 N US$