Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên 3xcalibur là 30 với khối lượng giao dịch là 26,05 US$, biến động -50,4% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ30
Khối lượng 24h26,05 US$
Xếp hạng trên DEX#1.000
urban dictionary
Txns 24h969,02 N
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | Mua ròng | MCAP/Chủ sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 WETH/USDCWrapped Ether | 501,46 Tr US$ 2,54 N US$ | 2 năm | 0% | 0% | -1,5% | -2,2% | 445,96 US$ | 8 | 10,82 US$ | -4,6142 US$ | 1,26 N US$ |
2 ![]() ARB/USDCArbitrum | 3,27 T US$ 0,3295 US$ | 2 năm | 0% | 0% | -6,2% | -14,3% | 98,11 US$ | 11 | 7,1508 US$ | -5,1827 US$ | 1,11 N US$ |
3 ![]() ARB/WETHArbitrum | 3,35 T US$ 0,3394 US$ | 2 năm | 0% | 0% | -4,8% | -11,4% | 100,93 US$ | 5 | 3,4038 US$ | -3,4038 US$ | 1,11 N US$ |
4 ![]() GMX/WETHGMX | 153,17 Tr US$ 14,73 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 50,60 US$ | 1 | 0,5583 US$ | -0,5583 US$ | 478,38 US$ |
5 ![]() ARB/XCALArbitrum | 3,48 T US$ 0,348 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -8% | 41,12 US$ | 2 | 1,3682 US$ | -1,3682 US$ | 1,11 N US$ |
6 ![]() XCAL/USDC3xcalibur Ecosystem Token | 284,45 US$ 0,00001074 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -2,8% | 79,46 US$ | 2 | 1,3934 US$ | -1,3934 US$ | 0,03972 US$ |
7 l lqETH/WBTCliquid ETH | 16,71 N US$ 2,66 N US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 533,74 US$ | 1 | 1,3531 US$ | -1,3531 US$ | 24,54 US$ |