Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên 3xcalibur là 33 với khối lượng giao dịch là 29,08 US$, biến động -87,03% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ33
Khối lượng 24h29,08 US$
Xếp hạng trên DEX#971
Nhóm | FDV | Tuổi | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | T. khoản | TXN | KL | MCAP/Chủ sở hữu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 WETH/USDCWrapped Ether | 450,39 Tr US$ 2,5 N US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -1,6% | 446,29 US$ | 7 | 8,517 US$ | 1,15 N US$ |
2 ![]() ARB/WETHArbitrum | 4,51 T US$ 0,4553 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -5,9% | 117,15 US$ | 7 | 3,3703 US$ | 1,51 N US$ |
3 ![]() ARB/XCALArbitrum | 4,49 T US$ 0,4487 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -9,7% | 49,92 US$ | 3 | 1,4577 US$ | 1,51 N US$ |
4 ![]() DAI/USDCDai Stablecoin | 21,42 Tr US$ 0,9978 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 556,67 US$ | 1 | 6,8502 US$ | 156,63 US$ |
5 ![]() XCAL/USDC3xcalibur Ecosystem Token | 309,49 US$ 0,00001164 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -1,9% | 84,54 US$ | 3 | 1,4418 US$ | 0,04378 US$ |
6 ![]() ARB/USDCArbitrum | 4,48 T US$ 0,4562 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -4,7% | 115,90 US$ | 7 | 4,7635 US$ | 1,51 N US$ |
7 ![]() GMX/WETHGMX | 172,7 Tr US$ 16,51 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -0,5% | 53,68 US$ | 2 | 0,3921 US$ | 542,62 US$ |
8 ![]() JONES/WETHJones DAO | 918,82 N US$ 0,1186 US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | 0% | 0,2509 US$ | 1 | 0,03942 US$ | 1,7647 US$ |
9 l lqETH/WBTCliquid ETH | 15,99 N US$ 2,55 N US$ | 2 năm | 0% | 0% | 0% | -0,5% | 541,36 US$ | 2 | 2,2514 US$ | 23,48 US$ |