Auragi Nhóm

Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên Auragi là 70 với khối lượng giao dịch là 191,13 US$, biến động -9,85% so với hôm qua.

TXN trong 24 giờ70
Khối lượng 24h191,13 US$
Xếp hạng trên DEX#838


Nhóm
Giá
Tuổi
TXN
5 phút
1 giờ
6 giờ
24h
KL
T. khoản
MCAP/Chủ sở hữu
FDV
1
ARB
ARB/USDCArbitrum
1,0292 US$1 năm70%0%-1,61%3,06%4,9748 US$78,59 US$3 N US$10,03 T US$
2
WETH
WETH/USDCWrapped Ether
3.552,41 US$1 năm150%0%-1,15%-1,44%66,44 US$2,49 N US$2,11 N US$760,02 Tr US$
3
ARB
ARB/AGIArbitrum
0,9973 US$1 năm140%0%-0,59%-1,14%47,30 US$927,68 US$3 N US$9,97 T US$
4
AGI
AGI/WETHAuragi
0,00001279 US$1 năm110%0%0%0,47%41,95 US$4,26 N US$0,6454 US$14,16 N US$
5
AGI
AGI/USDCAuragi
0,00001292 US$1 năm50%0%0%-0,31%10,82 US$404,99 US$0,6454 US$14,22 N US$
6
ARB
ARB/WETHArbitrum
1,0274 US$1 năm100%0%0%7,15%2,8384 US$76,20 US$3 N US$10,04 T US$
7
fBOMB
fBOMB/WETHFantom Bomb
0,05226 US$1 năm20%0%0%4%5,5421 US$285,67 US$24,73 N US$369,15 N US$
8
MAGIC
MAGIC/WETHMAGIC
0,5736 US$1 năm10%0%0%0%0,743 US$35,45 US$423,46 US$182,03 Tr US$
9
LQTY
LQTY/WETHLQTY
1,5422 US$1 năm10%0%0%0%0,639 US$22,73 US$133,43 N US$126,04 N US$
10
RDNT
RDNT/WETHRadiant
0,08761 US$1 năm10%0%0%0%0,3662 US$27,47 US$1,05 N US$108,48 Tr US$
11
USD+
USD+/DAI+USD+
0,9973 US$1 năm10%0%0%0%0,5005 US$152,58 US$654,72 US$3,61 Tr US$
12
IBEX
IBEX/WETHImpermax
0,06357 US$1 năm20%0%0%0,29%6,6266 US$1,72 N US$8,79 N US$1,6 Tr US$
13
xSHRAP
xSHRAP/WETHxSHRAP
36,77 US$1 năm10%0%0%0%2,7507 US$98,95 US$16,73 US$4,92 N US$