Số lượng giao dịch trong 24 giờ qua trên BaseX là 104 với khối lượng giao dịch là 55,54 US$, biến động +89,91% so với hôm qua.
TXN trong 24 giờ104
Khối lượng 24h55,54 US$
Xếp hạng trên DEX#819
Nhóm | Giá | Tuổi | TXN | 5 phút | 1 giờ | 6 giờ | 24h | KL | T. khoản | MCAP/Chủ sở hữu | FDV |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 ![]() WETH/USDCWrapped Ether | 1.602,74 US$ | 1 năm | 25 | 0% | 0,98% | 1,22% | -0,34% | 20,61 US$ | 306,22 US$ | 156,48 US$ | 359,19 Tr US$ |
2 ![]() axlUSDC/WETHAxelar Wrapped USDC | 0,9976 US$ | 1 năm | 27 | 0% | -0,12% | -0,28% | -0,24% | 24,30 US$ | 64,99 US$ | 9,9476 US$ | 834,01 N US$ |
3 ![]() TOSHI/WETHToshi | 0,0003282 US$ | 1 năm | 24 | 0% | 3,03% | 2,14% | -4,42% | 5,0195 US$ | 103,53 US$ | 247,13 US$ | 140,06 Tr US$ |
4 ![]() AERO/WETHAerodrome | 0,406 US$ | 1 năm | 9 | 0% | 0,44% | 0,6% | -0,54% | 1,8883 US$ | 24,35 US$ | 555,02 US$ | 640,44 Tr US$ |
5 ![]() DAI/WETHDai Stablecoin | 0,9972 US$ | 1 năm | 10 | 0% | -0,21% | -0,31% | -0,13% | 2,1657 US$ | 32,25 US$ | 10,51 US$ | 2,07 Tr US$ |
6 ![]() WETH/USDbCWrapped Ether | 1.597,07 US$ | 1 năm | 5 | 0% | 0% | 0,6% | -0,34% | 0,454 US$ | 37,09 US$ | 156,48 US$ | 357,92 Tr US$ |
7 ![]() tBTC/WETHBase tBTC v2 | 84.140,24 US$ | 1 năm | 4 | 0% | 0% | 0% | -0,75% | 1,0982 US$ | 42,07 US$ | 4,63 N US$ | 10,36 Tr US$ |